CCT Season 2 European Series 18
лют 10 - лют 23
Tin tức giải đấu
ThêmKỷ lục
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:27s01:23s
Cắm bom nhanh (giây)
00:26s01:23s
Cắm bom nhanh (giây)
00:24s01:23s
Khói ném trên bản đồ
2214.2369
Sát thương Galil (trung bình/vòng)
17.76
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
6328
Điểm người chơi (vòng)
35131010
Số đạn (tổng/vòng)
8616
Multikill x-
4
Clutch (kẻ địch)
2
Kết quả và phân phối giải thưởng
1st vị trí
Đội chiến thắng
- $22 000
2nd vị trí
- $10 000
3-4th các vị trí
- $5 000
5-8th các vị trí
- $2 000
9-16th các vị trí
17-19th các vị trí
20-22nd các vị trí
23-24th các vị trí
Top players
Bể bản đồ
Train
73%
27%
2
15
Dust II
59%
41%
3
15
Mirage
55%
45%
6
11
Inferno
51%
49%
7
11
Anubis
46%
54%
5
10
Nuke
46%
54%
11
8
Ancient
40%
60%
9
6
Thông tin
playoffs
Top players giá trị mỗi vòng
#
Người chơi
Số bản đồ
1
7.3
0.88
0.59
77.78
2
2
7.2
0.85
0.58
87.85
4
3
7.0
0.82
0.71
90.70
4
4
7.0
0.81
0.70
94.31
4
5
6.9
0.78
0.60
85.97
4
6
6.9
0.85
0.63
88.96
4
7
6.9
0.82
0.60
85.89
8
8
6.8
0.80
0.65
82.01
7
9
6.8
0.86
0.81
98.19
2
10
6.7
0.85
0.61
86.95
7
11
6.7
0.84
0.68
81.92
4
12
6.6
0.88
0.64
78.88
2
13
6.6
0.79
0.51
73.00
4
14
6.5
0.74
0.61
83.46
5
15
6.5
0.81
0.74
93.56
6
16
6.5
0.78
0.69
84.29
6
17
6.5
0.72
0.52
70.86
4
18
6.4
0.84
0.66
82.22
6
19
6.4
0.75
0.62
76.91
6
20
6.4
0.74
0.70
86.77
5
21
6.4
0.73
0.70
80.84
8
22
6.4
0.74
0.63
76.38
8
23
6.3
0.74
0.57
78.11
4
24
6.3
0.71
0.69
82.51
6
25
6.3
0.74
0.60
74.73
4
26
6.3
0.73
0.71
81.45
7
27
6.2
0.78
0.68
69.67
7
28
6.2
0.70
0.69
80.22
7
29
6.2
0.75
0.67
81.92
6
30
6.2
0.63
0.63
74.27
5
31
6.2
0.69
0.69
74.49
6
32
6.2
0.69
0.67
69.09
7
33
6.2
0.68
0.63
78.44
6
34
6.1
0.65
0.68
75.35
7
35
6.1
0.51
0.66
78.71
2
36
6.1
0.68
0.63
69.98
6
37
6.1
0.65
0.60
71.71
8
38
6.1
0.63
0.61
72.88
2
39
6.1
0.65
0.63
73.97
7
40
6.1
0.63
0.62
71.38
5
41
6.0
0.62
0.73
72.09
6
42
6.0
0.65
0.54
68.66
7
43
6.0
0.58
0.64
72.56
4
44
5.9
0.71
0.82
80.36
6
45
5.9
0.67
0.71
72.60
6
46
5.9
0.64
0.61
58.92
5
47
5.9
0.62
0.57
65.18
4
48
5.9
0.62
0.65
67.33
6
49
5.9
0.63
0.60
70.25
6
50
5.9
0.59
0.64
74.75
4