xiELO

Vlad Lysov

Bản đồ 6 tháng qua

Anubis

7.1

28

0.87
94

Inferno

6.6

23

0.77
85

Nuke

6.4

37

0.80
89

Dust II

6.3

40

0.74
81

Mirage

6.2

31

0.72
81

Ancient

6.2

32

0.72
82