makazze
Drin Shaqiri
Tin tức người chơi
Hiện tại không có tin tức liên quan đến makazze
Tất cả tin tứcThống kê trong trậnlast 15 trận đấu
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.3
6.27
Số lần giết
0.73
0.67
Số lần chết
0.71
0.67
Số lần giết mở
0.157
0.1
Đấu súng
0.39
0.31
Chi phí giết
5684
6370
Kỷ lục người chơi
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill M4A1 trên bản đồ
84.306
Sát thương M4A1 (trung bình/vòng)
55.116.3
Số đạn (tổng/vòng)
10616
Điểm người chơi (vòng)
42191010
Multikill x-
4
Clutch (kẻ địch)
3
Sát thương HE (trung bình/vòng)
14.63.4
Số kill M4A1 trên bản đồ
144.3478
Sát thương M4A1 (trung bình/vòng)
62.416.3
Sát thương (trung bình/vòng)
141.71847.8
Bản đồ 6 tháng qua
Dust II
7.0
32
Ancient
6.9
56
Anubis
6.5
33
Mirage
6.4
32
Nuke
6.4
34
Inferno
6.2
21
Lịch sử chuyển nhượng của makazze
makazze
Loại
Đến
Vị trí
Ngày
Nguồn
2024
2023
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
19
32%
Trận đấu
94
74%
Bản đồ
208
68%
Vòng đấu
4475
55%
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
1.9K21%
Ngực
4.6K51%
Bụng
1.2K13%
Cánh tay
94111%
Chân
4004%
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
So sánhThống kê tổng thể của makazze
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.3
6.27
Số lần giết
0.73
0.67
Số lần chết
0.71
0.67
Sát thương
82.49
73.56
Bản đồ 6 tháng qua
Dust II
7.0
32
Ancient
6.9
56
Anubis
6.5
33
Mirage
6.4
32
Nuke
6.4
34
Inferno
6.2
21