Gizmy
Jack von Spreckelsen
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
0.63
0.67
Số lần chết
0.68
0.67
Số lần giết mở
0.106
0.1
Đấu súng
0.31
0.31
Chi phí giết
5944
6370
Kỷ lục người chơi
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Clutch (kẻ địch)
3
Số kill USP trên bản đồ
41.5972
Sát thương USP (trung bình/vòng)
15.94.9
Sát thương Molotov (tổng/vòng)
9223.5
Sát thương HE (tổng/vòng)
10726.1
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:15s00:05s
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:21s00:05s
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:16s00:05s
Khói ném trên bản đồ
2214.2369
Số đạn (tổng/vòng)
12816
Bản đồ 6 tháng qua
Ancient
6.3
38
Nuke
6.3
36
Vertigo
6.2
15
Anubis
6.1
23
Mirage
6.0
25
Train
5.9
4
Dust II
5.4
21
Inferno
4.9
3
Lịch sử chuyển nhượng của Gizmy
Gizmy
Loại
Đến
Vị trí
Ngày
Nguồn
2024
2022
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
19
5%
Trận đấu
72
60%
Bản đồ
165
59%
Vòng đấu
3576
53%
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
1.3K22%
Ngực
2.7K45%
Bụng
98816%
Cánh tay
64611%
Chân
3506%
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
So sánhThống kê tổng thể của Gizmy
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
0.63
0.67
Số lần chết
0.68
0.67
Sát thương
74.4
73.56
Bản đồ 6 tháng qua
Ancient
6.3
38
Nuke
6.3
36
Vertigo
6.2
15
Anubis
6.1
23
Mirage
6.0
25
Train
5.9
4
Dust II
5.4
21
Inferno
4.9
3