BLAST.tv Major Paris: European RMR A 2023
кві 6 - кві 9
Tin tức giải đấu
ThêmHiện tại không có tin tức liên quan đến BLAST.tv Major Paris: European RMR A 2023
Tất cả tin tứcKỷ lục
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Chuỗi thắng vòng đấu
113
Cắm bom nhanh (giây)
00:22s01:30s
Cắm bom nhanh (giây)
00:30s01:30s
Cắm bom nhanh (giây)
00:35s01:30s
Khói ném trên bản đồ
2115.0371
Khói ném trên bản đồ
2615.0371
Số đạn (tổng/vòng)
9416
Sát thương đồng đội
1
Sát thương Molotov (tổng/vòng)
8823.8
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:15s00:05s
Kết quả và phân phối giải thưởng
1st vị trí
Đội chiến thắng
2nd vị trí
3rd vị trí
4th vị trí
5th vị trí
6th vị trí
7th vị trí
8th vị trí
9-11th các vị trí
12-14th các vị trí
15-16th các vị trí
Top players
Bể bản đồ
Anubis
62%
38%
2
31
Overpass
58%
42%
7
25
Mirage
53%
47%
9
23
Inferno
51%
49%
8
25
Nuke
51%
49%
2
32
Ancient
49%
51%
16
18
Vertigo
47%
53%
11
22
Thông tin
Top players giá trị mỗi vòng
#
Người chơi
Số bản đồ
1
6.8
0.83
0.67
91.33
8
2
6.8
0.85
0.54
86.09
4
3
6.8
0.83
0.64
85.20
7
4
6.8
0.77
0.66
81.44
10
5
6.7
0.76
0.70
90.37
6
6
6.7
0.79
0.58
76.23
8
7
6.7
0.79
0.61
83.91
5
8
6.6
0.73
0.63
86.13
4
9
6.6
0.76
0.64
83.35
8
10
6.6
0.75
0.56
75.89
4
11
6.6
0.77
0.64
79.19
6
12
6.5
0.78
0.65
84.91
8
13
6.5
0.73
0.64
80.36
7
14
6.5
0.73
0.54
73.03
8
15
6.5
0.79
0.61
83.88
8
16
6.5
0.76
0.70
86.11
7
17
6.5
0.69
0.51
67.97
7
18
6.5
0.74
0.72
84.49
5
19
6.5
0.75
0.61
79.51
5
20
6.4
0.74
0.71
80.63
4
21
6.4
0.73
0.51
71.62
4
22
6.3
0.67
0.67
72.75
9
23
6.3
0.71
0.70
83.02
9
24
6.3
0.66
0.61
74.53
6
25
6.2
0.71
0.63
76.41
5
26
6.2
0.70
0.64
77.12
5
27
6.2
0.67
0.64
84.98
5
28
6.2
0.70
0.67
75.77
9
29
6.2
0.65
0.63
70.07
5
30
6.2
0.74
0.70
76.08
3
31
6.2
0.68
0.67
75.21
9
32
6.2
0.71
0.71
78.34
8
33
6.1
0.71
0.74
79.63
8
34
6.1
0.67
0.58
68.32
9
35
6.1
0.70
0.63
72.57
9
36
6.1
0.65
0.64
68.42
9
37
6.0
0.66
0.70
79.07
9
38
6.0
0.65
0.67
76.55
5
39
6.0
0.63
0.63
74.03
9
40
6.0
0.62
0.55
69.33
7
41
6.0
0.67
0.74
76.44
6
42
6.0
0.70
0.78
77.73
10
43
6.0
0.67
0.66
66.77
7
44
6.0
0.69
0.74
76.53
5
45
6.0
0.69
0.66
71.08
5
46
5.9
0.64
0.72
68.14
5
47
5.9
0.63
0.59
64.72
6
48
5.9
0.70
0.72
77.64
8
49
5.9
0.64
0.63
66.16
9
50
5.9
0.63
0.64
71.48
9