STYKO
Martin Styk
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.1
6.27
Số lần giết
0.63
0.67
Số lần chết
0.66
0.67
Số lần giết mở
0.1
0.1
Đấu súng
0.37
0.31
Chi phí giết
6123
6370
Kỷ lục người chơi
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Điểm người chơi (vòng)
34721010
Tỷ lệ headshot
50%16%
Số kill GLOCK trên bản đồ
201.4516
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
994.2
Số kill mở trên bản đồ
202.804
Số headshot trên bản đồ
200.318
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
6128
Sát thương HE (tổng/vòng)
9026.2
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
7628
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:22s00:05s
Bản đồ 6 tháng qua
Mirage
6.4
5
Vertigo
6.3
5
Nuke
6.0
5
Ancient
5.9
2
Anubis
5.7
10
Dust II
5.5
6
Inferno
5.0
2
Lịch sử chuyển nhượng của STYKO
STYKO
Loại
Đến
Vị trí
Ngày
Nguồn
2024
2022
2021
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
4
0%
Trận đấu
17
59%
Bản đồ
35
63%
Vòng đấu
760
53%
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
35725%
Ngực
72251%
Bụng
14610%
Cánh tay
1249%
Chân
574%
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
So sánhThống kê tổng thể của STYKO
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.1
6.27
Số lần giết
0.63
0.67
Số lần chết
0.66
0.67
Sát thương
72.32
73.56
Bản đồ 6 tháng qua
Mirage
6.4
5
Vertigo
6.3
5
Nuke
6.0
5
Ancient
5.9
2
Anubis
5.7
10
Dust II
5.5
6
Inferno
5.0
2