ThunderPick Bitcoin Series Season 2 2022
лис 28 - лют 6
Tin tức giải đấu
Hiện tại không có tin tức liên quan đến ThunderPick Bitcoin Series Season 2 2022
Tất cả tin tứcKỷ lục
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Chuỗi thắng vòng đấu
113
Cắm bom nhanh (giây)
00:28s01:30s
Số kill USP trên bản đồ
41.616
Sát thương USP (trung bình/vòng)
14.74.6
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
01:24s00:39s
Số kill USP trên bản đồ
41.616
Số đạn (tổng/vòng)
8916
Clutch (kẻ địch)
2
Số kill dao
11
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:28s00:05s
Kết quả và phân phối giải thưởng
1st vị trí
Đội chiến thắng
- $30 000
2nd vị trí
- $15 000
3rd vị trí
- $2 550
4th vị trí
- $2 550
5th vị trí
6th vị trí
7-8th các vị trí
9-10th các vị trí
11-14th các vị trí
15-18th các vị trí
Top players
Bể bản đồ
Overpass
58%
42%
12
46
Nuke
54%
46%
22
42
Mirage
53%
47%
24
36
Inferno
50%
50%
28
36
Ancient
48%
52%
16
47
Vertigo
45%
55%
14
46
Anubis
40%
60%
2
53
Thông tin
Top players giá trị mỗi vòng
#
Người chơi
Số bản đồ
1
7.2
0.92
0.59
86.35
7
2
7.1
0.86
0.65
95.57
17
3
7.0
0.85
0.62
91.73
17
4
6.9
0.73
0.63
95.92
5
5
6.9
0.85
0.62
91.62
2
6
6.8
0.78
0.51
80.92
17
7
6.8
0.84
0.65
86.12
8
8
6.8
0.84
0.76
93.41
7
9
6.8
0.78
0.57
81.50
10
10
6.8
0.83
0.57
83.59
8
11
6.8
0.83
0.70
92.99
5
12
6.6
0.77
0.66
81.25
10
13
6.6
0.75
0.64
77.48
5
14
6.6
0.80
0.64
82.68
6
15
6.5
0.80
0.73
78.63
3
16
6.5
0.80
0.67
84.06
8
17
6.5
0.74
0.74
90.80
8
18
6.5
0.71
0.60
76.80
17
19
6.5
0.68
0.58
76.32
9
20
6.4
0.75
0.69
85.38
12
21
6.4
0.73
0.70
79.70
9
22
6.4
0.72
0.66
81.11
13
23
6.4
0.76
0.71
85.66
9
24
6.4
0.80
0.63
73.90
8
25
6.4
0.74
0.67
77.96
7
26
6.3
0.70
0.63
77.05
7
27
6.3
0.67
0.64
81.56
7
28
6.3
0.72
0.65
76.49
7
29
6.3
0.74
0.71
86.78
8
30
6.3
0.73
0.65
71.35
7
31
6.3
0.67
0.67
80.73
4
32
6.3
0.65
0.73
77.41
7
33
6.3
0.71
0.59
73.56
22
34
6.3
0.70
0.67
75.94
9
35
6.3
0.71
0.64
78.72
9
36
6.3
0.72
0.66
77.72
23
37
6.3
0.72
0.66
73.53
5
38
6.2
0.70
0.64
73.99
5
39
6.2
0.70
0.60
75.23
9
40
6.2
0.69
0.66
78.13
17
41
6.2
0.76
0.81
80.57
1
42
6.2
0.69
0.63
74.62
7
43
6.2
0.68
0.61
72.82
22
44
6.2
0.65
0.68
83.86
8
45
6.1
0.67
0.67
81.32
8
46
6.1
0.73
0.75
77.92
5
47
6.1
0.69
0.63
77.12
9
48
6.1
0.66
0.71
80.37
3
49
6.1
0.65
0.73
75.97
6
50
6.1
0.67
0.73
77.45
16