500 Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

24

16

4

+8

93

8:2

6

1

Inferno8.1

8.1

+16%

21

13

4

+8

81

2:2

6

0

Inferno6.7

6.7

+8%

18

15

2

+3

69

3:1

4

0

Inferno6.3

6.3

+7%

17

17

2

0

75

3:1

5

0

Inferno6

6.0

-4%

10

16

4

-6

55

1:3

2

0

Inferno4.9

4.9

-15%

Tổng cộng

90

77

16

+13

373

17:9

23

1

Inferno6.4

6.4

+2%

Invictus International Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

17

15

4

+2

64

0:2

5

0

Inferno5.6

5.6

0%

15

20

4

-5

74

3:2

4

0

Inferno5.6

5.6

-6%

16

19

1

-3

61

2:3

5

0

Inferno5.3

5.3

-13%

13

17

3

-4

59

1:3

3

1

Inferno5.1

5.1

-9%

15

22

3

-7

72

3:7

3

0

Inferno5.1

5.1

-19%

Tổng cộng

76

93

15

-17

330

9:17

20

1

Inferno5.3

5.3

-10%

Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.4

5.3

Inferno1.1

Vòng thắng

16

10

Inferno6

Giết

90

76

Inferno14

Sát thương

9.7K

8.58K

Inferno1125

Kinh tế

521.65K

512.4K

Inferno9250

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Hiện tại không có kỷ lục
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Anubis
Anubis
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Inferno
Inferno
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Overpass

75%

Dust II

67%

Anubis

67%

Vertigo

50%

Inferno

26%

Ancient

17%

Mirage

4%

Nuke

3%

5 bản đồ gần nhất

Overpass

75%

20

0

w
w
l
w
w

Dust II

67%

6

7

w
w
w
l
l

Anubis

67%

3

1

w

Vertigo

0%

0

19

fb
fb
fb
fb
fb

Inferno

64%

22

0

l
l
w
w
l

Ancient

67%

6

11

fb
w
fb
l
w

Mirage

63%

8

4

w
l
w
l
w

Nuke

45%

11

8

fb
l
w
l
l

5 bản đồ gần nhất

Overpass

0%

3

8

l
fb
l

Dust II

0%

0

0

Anubis

0%

0

7

fb
fb
fb
fb
fb

Vertigo

50%

2

7

fb
fb
fb
fb
l

Inferno

38%

13

1

l
l
l
w
l

Ancient

50%

2

5

l
fb
w

Mirage

67%

9

2

w
w
w
w
l

Nuke

42%

12

0

l
w
l
l
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Bình luận
Theo ngày 
CS2 Settings Promo