ESEA Advanced Europe season 44 2023
січ 16 - бер 19
Tin tức giải đấu
Hiện tại không có tin tức liên quan đến ESEA Advanced Europe season 44 2023
Tất cả tin tứcKỷ lục
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:27s01:30s
Cắm bom nhanh (giây)
00:29s01:30s
Cắm bom nhanh (giây)
00:33s01:30s
Sát thương M4A4 (trung bình/vòng)
40.312.7
Clutch (kẻ địch)
2
Sát thương đồng đội
1
Sát thương đồng đội
1
Tự sát
1
Tự sát
1
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:15s00:05s
Kết quả và phân phối giải thưởng
1st vị trí
Đội chiến thắng
- $7 000
2nd vị trí
- $4 300
3rd vị trí
- $3 000
4th vị trí
- $2 000
5-6th các vị trí
- $1 250
7-8th các vị trí
- $750
9-10th các vị trí
11-12th các vị trí
13-16th các vị trí
Top players
Bể bản đồ
Nuke
54%
46%
21
28
Ancient
53%
47%
27
22
Vertigo
51%
49%
26
24
Inferno
50%
50%
22
32
Mirage
50%
50%
21
30
Anubis
48%
52%
27
24
Overpass
47%
53%
21
28
Thông tin
Các đội tham gia
HONORIS
BLINK
SINNERS
Nexus
Budapest Five
BIG Academy
Juggernauts
TheDice
- JJ
JESTE
Lilmix
Conquer
Singularity
Nemiga
ALTERNATE aTTaX
AGO
AVANGAR
ONYX
Invictus International
Anonymo
EXEN
PGE Turow
MASONIC
los kogutos
Enterprise
Cryptova
Spirit Academy
Begrip
EC Brugge
Enhanced
GenOne
Make Your Destiny
MOUZ NXT
Team MCE
B8
Coalesce
UNGENTIUM
allStars
Websterz
Leo
- LL
Looking For Org
PROSPECTS
Eternal Fire Academy
Insilio
Comedy Club
Atlantic
ARCRED
- DD
Dripmen
ThunderFlash
- UU
Union88
SNOGARD Dragons
Iron Branch
Sashi
Fourteen
SD Invicta
- ff
flowstate
9 Pandas
JANO
Partizan
The Prodigies
Kirikou
- SS
Spassk Team
ECLOT
7AM
The Witchers
IKLA
- PP
Pepsilon
Katuna
Viperio
Linx Legacy D
THUNDR Esports
- aa
ampiainensuoja
7 Reasons
Arctic Raptors
- SS
Scythe
HYDRA
- SS
STRANGERS
INVSN
- ZZ
ZURIA
Boston crab
Lazer Cats
- RR
Rapid Ninjas
Cosmo Esports
- TT
Team Pegada
- DD
DeepDarkDanger
brazylijski luz
- UU
Ultimate Power
- hh
helvete
TENSTAR
- MM
Matreshka Team
- ee
ex-eSuba
Haspers
sYnck
Exzentriq United
- ss
sunset
- BB
BREAKTHROUGH
- OO
ODLOTOWE AGENTKI
- MM
Malpiszony
DomiNation
Top players giá trị mỗi vòng
#
Người chơi
Số bản đồ
1
7.1
0.90
0.67
91.09
6
2
6.9
0.83
0.60
83.77
20
3
6.9
0.87
0.61
84.45
14
4
6.9
0.83
0.59
77.36
11
5
6.9
0.85
0.51
74.81
9
6
6.8
0.80
0.59
87.10
9
7
6.8
0.82
0.57
83.21
6
8
6.8
0.81
0.70
84.22
11
9
6.7
0.82
0.64
80.51
10
10
6.7
0.82
0.63
85.67
20
11
6.6
0.78
0.68
90.34
18
12
6.6
0.79
0.57
77.33
8
13
6.6
0.77
0.67
86.80
11
14
6.6
0.79
0.70
81.20
8
15
6.6
0.76
0.66
86.18
13
16
6.5
0.78
0.57
76.71
12
17
6.5
0.74
0.63
74.49
16
18
6.5
0.78
0.66
83.91
10
19
6.5
0.76
0.69
81.20
5
20
6.5
0.72
0.63
78.71
5
21
6.4
0.74
0.69
81.72
10
22
6.4
0.75
0.70
82.51
10
23
6.4
0.72
0.60
85.36
9
24
6.4
0.75
0.65
85.54
12
25
6.4
0.69
0.64
81.98
13
26
6.4
0.74
0.69
80.75
18
27
6.4
0.69
0.66
85.54
9
28
6.4
0.74
0.69
80.92
16
29
6.4
0.71
0.61
75.77
5
30
6.4
0.69
0.65
73.97
9
31
6.3
0.76
0.71
81.91
5
32
6.3
0.72
0.68
80.69
7
33
6.3
0.73
0.69
81.60
10
34
6.3
0.69
0.66
80.26
14
35
6.3
0.75
0.70
77.57
7
36
6.2
0.75
0.71
83.62
5
37
6.2
0.71
0.65
77.86
11
38
6.2
0.76
0.66
76.77
5
39
6.2
0.69
0.62
73.10
6
40
6.1
0.69
0.64
72.21
11
41
6.1
0.67
0.68
77.24
20
42
6.1
0.66
0.56
65.63
18
43
6.1
0.65
0.70
75.91
6
44
6.1
0.70
0.65
75.96
8
45
6.1
0.66
0.70
77.08
9
46
6.1
0.69
0.62
67.06
13
47
6.1
0.69
0.66
73.61
12
48
6.0
0.72
0.68
79.13
6
49
6.0
0.64
0.66
71.49
13
50
6.0
0.64
0.65
72.24
14