BLAST Premier Regular Season Fall 2020
жов 26 - лис 4
Tin tức giải đấu
Hiện tại không có tin tức liên quan đến BLAST Premier Regular Season Fall 2020
Tất cả tin tứcKỷ lục
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill Deagle trên bản đồ
61.6964
Số kill Deagle trên bản đồ
51.6964
Điểm người chơi (vòng)
34761012
Điểm người chơi (vòng)
36761012
Điểm người chơi (vòng)
40971012
Multikill x-
4
Clutch (kẻ địch)
2
Clutch (kẻ địch)
2
Clutch (kẻ địch)
2
Clutch (kẻ địch)
2
Kết quả và phân phối giải thưởng
1-3rd các vị trí
Đội chiến thắng
- $25 000
4-6th các vị trí
- $12 500
7-9th các vị trí
- $7 500
10-12th các vị trí
- $5 000
Top players
Bể bản đồ
Train
62%
38%
2
16
Overpass
58%
42%
4
14
Mirage
54%
46%
7
10
Vertigo
54%
46%
4
12
Dust II
53%
47%
10
7
Inferno
51%
49%
7
11
Nuke
51%
49%
12
2
Thông tin
vòng bảng a
vòng bảng b
Top players giá trị mỗi vòng
#
Người chơi
Số bản đồ
1
7.2
0.94
0.63
90.89
10
2
6.9
0.82
0.60
87.28
7
3
6.9
0.79
0.55
80.96
8
4
6.8
0.83
0.67
87.66
10
5
6.7
0.80
0.65
79.70
8
6
6.7
0.79
0.65
82.53
10
7
6.6
0.79
0.66
78.79
8
8
6.5
0.71
0.62
79.95
10
9
6.4
0.76
0.55
78.76
4
10
6.4
0.74
0.62
74.91
9
11
6.4
0.76
0.61
80.82
5
12
6.3
0.71
0.71
82.29
8
13
6.3
0.75
0.65
76.79
9
14
6.3
0.69
0.64
82.36
8
15
6.2
0.70
0.68
77.67
5
16
6.2
0.74
0.66
74.69
5
17
6.2
0.73
0.68
80.58
7
18
6.2
0.70
0.69
75.91
7
19
6.1
0.69
0.69
74.46
10
20
6.1
0.66
0.67
75.35
10
21
6.1
0.66
0.64
77.58
7
22
6.1
0.68
0.65
70.35
5
23
6.1
0.69
0.71
79.84
10
24
6.1
0.65
0.66
73.56
8
25
6.0
0.67
0.64
69.95
10
26
6.0
0.67
0.63
70.52
8
27
6.0
0.64
0.67
72.06
7
28
6.0
0.68
0.67
72.95
5
29
6.0
0.73
0.71
74.45
7
30
5.9
0.62
0.65
72.60
5
31
5.9
0.63
0.68
72.45
7
32
5.9
0.66
0.74
75.87
7
33
5.9
0.65
0.65
70.06
10
34
5.9
0.68
0.67
67.83
8
35
5.9
0.64
0.62
70.01
10
36
5.9
0.61
0.64
67.42
10
37
5.8
0.60
0.72
69.42
9
38
5.8
0.65
0.67
71.16
8
39
5.8
0.59
0.62
67.54
5
40
5.8
0.63
0.68
71.71
7
41
5.8
0.67
0.72
72.00
5
42
5.7
0.58
0.68
72.28
10
43
5.7
0.58
0.71
70.56
8
44
5.7
0.62
0.77
72.48
9
45
5.7
0.57
0.63
65.52
10
46
5.7
0.56
0.68
73.42
7
47
5.7
0.61
0.66
64.78
8
48
5.7
0.57
0.68
68.99
10
49
5.6
0.54
0.62
66.31
8
50
5.6
0.62
0.72
71.73
5