Vitality Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

49

31

10

+18

92

6:4

11

0

Dust II7

7.1

+21%

67

51

16

+16

86

17:7

18

1

Dust II7.4

7.0

0%

38

37

5

+1

75

4:6

11

0

Dust II5.1

5.8

+1%

54

53

6

+1

63

5:8

12

1

Dust II4.9

5.7

-1%

49

56

21

-7

69

6:12

13

0

Dust II6.3

5.5

-5%

26

33

6

-7

52

5:6

5

1

Nuke5.1

5.2

-8%

Tổng cộng

283

261

64

+22

437

43:43

70

3

Nuke6.1

6.0

+1%

BIG Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

63

58

12

+5

75

10:5

14

1

Dust II6.9

6.4

+9%

56

57

15

-1

76

9:8

15

0

Dust II5.3

6.0

-1%

45

51

15

-6

70

3:7

10

0

Dust II6.6

5.6

0%

52

61

14

-9

66

7:7

15

0

Dust II5.6

5.5

-13%

45

57

14

-12

58

14:16

9

0

Dust II5.7

5.3

-16%

Tổng cộng

261

284

70

-23

345

43:43

63

1

Nuke6

5.8

-4%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6

5.8

Dust II0.1

Vòng thắng

46

40

Dust II4

Giết

283

261

Dust II3

Sát thương

31.31K

29.7K

Dust II183

Kinh tế

1.9M

1.76M

Dust II-3950

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Dust II
Dust II
chọn
Nuke
Nuke
chọn
Overpass
Overpass
cấm
Train
Train
cấm
Inferno
Inferno
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Overpass

40%

Vertigo

30%

Mirage

19%

Dust II

5%

Nuke

1%

Inferno

0%

Train

0%

5 bản đồ gần nhất

Overpass

100%

8

4

w
w
w
w
w

Vertigo

63%

8

0

l
l
l
w
w

Mirage

50%

12

15

w
l
fb
l
fb

Dust II

74%

19

3

w
w
w
l
w

Nuke

41%

17

3

w
w
l
l
w

Inferno

50%

12

5

w
l
l
w
l

Train

0%

0

30

fb
fb
fb
fb
fb

5 bản đồ gần nhất

Overpass

60%

5

8

w
l
w
w
l

Vertigo

33%

9

11

l
fb
fb
l
fb

Mirage

69%

13

5

w
l
w
w
w

Dust II

69%

16

0

l
w
l
w
l

Nuke

40%

15

1

w
l
w
l
l

Inferno

50%

14

7

l
w
l
l
w

Train

0%

0

26

fb
fb
fb
fb
fb
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Vitality vs BIG bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Vitality và BIG, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-1, trên các bản đồ: Dust II, Nuke, Inferno, và chiến thắng thuộc về Vitality. MVP của trận đấu này là Nivera.


Phân tích về Vitality

Đội Vitality đã giành được 46 trong tổng số 86 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Dust II, Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 6 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Vitality là Nivera với 49 mạng và ZywOo với 67 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 31310 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Vitality đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 24 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về BIG

Đội BIG đã giành được 40 trong tổng số 86 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 9 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của BIG là k1to với 63 mạng và tabseN với 56 mạng. 29699 tổng sát thương mà BIG gây ra không thể ngăn cản Vitality giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, BIG gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 19 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày