BIG Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

41

32

10

+9

94

6:3

12

1

Vertigo6.3

7.0

+12%

41

31

17

+10

87

9:10

15

0

Vertigo5.5

6.8

+14%

39

30

16

+9

89

1:10

10

1

Vertigo5.9

6.4

+14%

32

34

7

-2

70

3:4

6

0

Vertigo6

5.8

+2%

29

30

6

-1

59

2:3

7

0

Vertigo4.3

5.5

-2%

Tổng cộng

182

157

56

+25

398

21:30

50

2

Vertigo5.6

6.3

+8%

Complexity Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

39

32

4

+7

87

5:1

9

0

Vertigo6.7

6.5

-2%

36

32

10

+4

90

5:2

9

0

Vertigo7.3

6.4

+3%

33

39

12

-6

74

7:1

6

0

Vertigo7.1

5.9

+2%

29

40

3

-11

56

9:11

6

0

Vertigo5.7

4.9

-22%

20

39

2

-19

48

4:6

3

1

Vertigo4.9

4.5

-33%

Tổng cộng

157

182

31

-25

355

30:21

33

1

Vertigo6.3

5.7

-10%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.3

5.7

Vertigo-0.7

Vòng thắng

32

19

Vertigo2

Giết

182

157

Vertigo-13

Sát thương

19.88K

18.44K

Vertigo-1206

Kinh tế

1.11M

994.8K

Vertigo-43500

Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Inferno
Inferno
cấm
Train
Train
cấm
Vertigo
Vertigo
chọn
Dust II
Dust II
chọn
Mirage
Mirage
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Nuke
Nuke
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Inferno

50%

Train

50%

Overpass

23%

Nuke

13%

Vertigo

11%

Mirage

7%

Dust II

6%

5 bản đồ gần nhất

Inferno

50%

14

7

l
w
l
l
w

Train

0%

0

26

fb
fb
fb
fb
fb

Overpass

60%

5

8

w
l
w
w
l

Nuke

40%

15

1

w
l
w
l
l

Vertigo

33%

9

11

l
fb
fb
l
fb

Mirage

69%

13

5

w
l
w
w
w

Dust II

69%

16

0

l
w
l
w
l

5 bản đồ gần nhất

Inferno

0%

1

21

fb
fb
fb
fb
fb

Train

50%

6

13

w
w
l
l
l

Overpass

83%

6

11

l
w
w
w
w

Nuke

53%

19

0

l
l
l
l
w

Vertigo

44%

9

1

w
l
w
l
l

Mirage

62%

13

3

l
w
w
l
w

Dust II

63%

8

3

w
w
l
l
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của BIG vs Complexity bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa BIG và Complexity, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-0, trên các bản đồ: Vertigo, Dust II, và chiến thắng thuộc về BIG. MVP của trận đấu này là XANTARES.


Phân tích về BIG

Đội BIG đã giành được 32 trong tổng số 51 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Vertigo, Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 8 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của BIG là XANTARES với 41 mạng và syrsoN với 41 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 19879 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, BIG đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 14 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Complexity

Đội Complexity đã giành được 19 trong tổng số 51 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 0 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Complexity là blameF với 39 mạng và jks với 36 mạng. 18439 tổng sát thương mà Complexity gây ra không thể ngăn cản BIG giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Complexity gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 12 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày