k1to
Nils Gruhne
Players news & articles
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
4.4
6.27
Số lần giết
0.46
0.67
Số lần chết
0.6
0.67
Số lần giết mở
0.07
0.1
Đấu súng
0.27
0.31
Chi phí giết
6662
6370
Kỷ lục người chơi
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
72
Sát thương Molotov (tổng/vòng)
9123.5
Sát thương (tổng/vòng)
39073
Điểm người chơi (vòng)
36371010
Multikill x-
4
Multikill x-
4
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:16s00:05s
Clutch (kẻ địch)
2
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:24s00:05s
Số kill AK47 trên bản đồ
136.3792
Bản đồ 6 tháng qua
Dust II
7.6
1
Inferno
7.2
3
Train
6.1
2
Ancient
5.1
2
Anubis
5.0
1
Mirage
5.0
3
Lịch sử chuyển nhượng của k1to
k1to
Loại
Đến
Vị trí
Ngày
Nguồn
2020
2019
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
3
0%
Trận đấu
6
33%
Bản đồ
12
33%
Vòng đấu
274
46%
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
13426%
Ngực
24246%
Bụng
6512%
Cánh tay
5811%
Chân
224%
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
So sánhThống kê tổng thể của k1to
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
4.4
6.27
Số lần giết
0.46
0.67
Số lần chết
0.6
0.67
Sát thương
53.33
73.56
Bản đồ 6 tháng qua
Dust II
7.6
1
Inferno
7.2
3
Train
6.1
2
Ancient
5.1
2
Anubis
5.0
1
Mirage
5.0
3