RUSH
William Wierzba
Players news & articles
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.2
6.27
Số lần giết
0.67
0.67
Số lần chết
0.65
0.67
Số lần giết mở
0.07
0.1
Đấu súng
0.35
0.31
Chi phí giết
6015
6370
Kỷ lục người chơi
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill Galil trên bản đồ
61.8162
Số kill M4A1 trên bản đồ
124.306
Số kill GLOCK trên bản đồ
121.4531
Số kill Galil trên bản đồ
41.8162
Sát thương Galil (trung bình/vòng)
21.26
Số kill M4A1 trên bản đồ
104.306
Điểm người chơi (vòng)
35731010
Multikill x-
4
Clutch (kẻ địch)
2
Số kill USP trên bản đồ
31.5972
Bản đồ 6 tháng qua
Train
7.5
1
Ancient
6.3
27
Anubis
6.3
10
Dust II
6.1
19
Inferno
6.0
3
Mirage
6.0
28
Nuke
6.0
16
Vertigo
5.8
11
Lịch sử chuyển nhượng của RUSH
RUSH
Loại
Đến
Vị trí
Ngày
Nguồn
2024
2022
2019
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
16
13%
Trận đấu
65
65%
Bản đồ
115
61%
Vòng đấu
2311
54%
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
1K19%
Ngực
2.6K49%
Bụng
83116%
Cánh tay
60011%
Chân
2174%
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
So sánhThống kê tổng thể của RUSH
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.2
6.27
Số lần giết
0.67
0.67
Số lần chết
0.65
0.67
Sát thương
74.17
73.56
Bản đồ 6 tháng qua
Train
7.5
1
Ancient
6.3
27
Anubis
6.3
10
Dust II
6.1
19
Inferno
6.0
3
Mirage
6.0
28
Nuke
6.0
16
Vertigo
5.8
11