ESL Challenger Atlanta 2024: European Open Qualifier
сер 17 - сер 17
Kết quả
August 17
TG
Dữ liệu
Trận đấu
Dự đoán
Giai đoạn
Tin tức giải đấu
Hiện tại không có tin tức liên quan đến ESL Challenger Atlanta 2024: European Open Qualifier
Tất cả tin tứcKỷ lục
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:32s01:25s
Số kill Galil trên bản đồ
41.8164
Sát thương Galil (trung bình/vòng)
19.95.9
Số kill GLOCK trên bản đồ
31.4482
Số kill Deagle trên bản đồ
41.6558
Sát thương Deagle (trung bình/vòng)
205.3
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
11.64.1
Khói ném trên bản đồ
2114.5022
Multikill x-
4
Clutch (kẻ địch)
2
Kết quả và phân phối giải thưởng
1-4th các vị trí
Đội chiến thắng
5-8th các vị trí
9-16th các vị trí
Top players
Bể bản đồ
Ancient
49%
51%
3
5
Dust II
49%
51%
6
4
Nuke
49%
51%
4
4
Anubis
39%
61%
3
6
Mirage
37%
63%
2
4
Thông tin
playoffs
Top players giá trị mỗi vòng
#
Người chơi
Số bản đồ
1
8.2
0.95
0.77
116.05
1
2
8.0
0.91
0.61
86.22
1
3
7.5
0.95
0.67
90.19
1
4
7.5
1.02
0.67
90.55
3
5
7.3
0.85
0.52
94.47
3
6
7.2
0.84
0.61
90.67
4
7
7.1
0.93
0.57
89.55
4
8
7.1
1.00
0.80
108.80
1
9
7.1
0.74
0.48
79.94
3
10
7.0
0.81
0.69
90.19
1
11
6.9
0.83
0.55
86.58
4
12
6.8
0.80
0.70
94.77
3
13
6.7
0.80
0.78
85.41
3
14
6.7
0.82
0.60
89.11
3
15
6.7
0.86
0.68
86.36
1
16
6.7
0.94
0.78
93.00
1
17
6.6
0.76
0.73
78.63
4
18
6.5
0.71
0.54
88.04
1
19
6.5
0.80
0.60
80.01
4
20
6.5
0.73
0.68
63.14
1
21
6.5
0.73
0.82
88.00
1
22
6.5
0.71
0.57
65.71
4
23
6.3
0.78
0.67
82.80
3
24
6.3
0.80
0.80
102.00
1
25
6.3
0.72
0.65
74.65
3
26
6.3
0.72
0.70
80.89
4
27
6.3
0.70
0.71
75.73
4
28
6.3
0.75
0.75
84.47
1
29
6.3
0.73
0.58
76.88
4
30
6.3
0.71
0.70
76.97
3
31
6.3
0.78
1.00
81.56
1
32
6.2
0.63
0.63
73.55
4
33
6.2
0.67
0.71
79.33
1
34
6.2
0.62
0.62
76.29
1
35
6.1
0.65
0.48
70.11
3
36
6.1
0.65
0.68
73.06
4
37
6.0
0.61
0.68
78.95
4
38
6.0
0.60
0.63
68.77
4
39
5.9
0.58
0.59
76.12
4
40
5.9
0.65
0.56
71.21
4
41
5.9
0.69
0.64
67.19
1
42
5.9
0.66
0.71
73.82
3
43
5.9
0.60
0.80
103.40
1
44
5.8
0.67
0.79
70.42
1
45
5.8
0.61
0.64
67.95
4
46
5.8
0.62
0.62
64.74
4
47
5.8
0.63
0.70
69.61
4
48
5.8
0.77
0.82
74.41
1
49
5.8
0.59
0.67
71.30
3
50
5.8
0.59
0.82
77.59
1