CCT South Europe Season 4 2023
кві 22 - тра 26
Tin tức giải đấu
Hiện tại không có tin tức liên quan đến CCT South Europe Season 4 2023
Tất cả tin tứcKỷ lục
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
01:27s00:39s
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
6130
Số kill M4A1 trên bản đồ
114.6963
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
5930
Khói ném trên bản đồ
2115.0371
Eco thắng full mua
1
Sát thương (tổng/vòng)
39473
Điểm người chơi (vòng)
35071012
Ace của người chơi
1
Multikill x-
4
Kết quả và phân phối giải thưởng
1st vị trí
Đội chiến thắng
- $22 000
2nd vị trí
- $10 000
3-4th các vị trí
- $5 000
5-8th các vị trí
- $2 000
9-16th các vị trí
Top players
Bể bản đồ
Mirage
53%
47%
16
27
Inferno
52%
48%
22
20
Nuke
50%
50%
12
30
Overpass
50%
50%
16
25
Ancient
49%
51%
18
22
Vertigo
47%
53%
13
25
Anubis
46%
54%
13
27
Thông tin
playoffs
Top players giá trị mỗi vòng
#
Người chơi
Số bản đồ
1
7.2
0.93
0.71
99.71
3
2
7.1
0.81
0.60
90.04
9
3
7.1
0.88
0.59
85.96
5
4
7.0
0.86
0.66
95.16
12
5
6.9
0.76
0.70
88.41
8
6
6.9
0.82
0.54
83.22
11
7
6.9
0.80
0.60
82.99
10
8
6.9
0.80
0.63
88.36
21
9
6.8
0.84
0.52
79.58
8
10
6.7
0.82
0.61
78.90
9
11
6.7
0.79
0.57
85.38
10
12
6.7
0.78
0.60
82.05
9
13
6.6
0.78
0.67
86.34
4
14
6.6
0.79
0.67
79.93
10
15
6.5
0.71
0.74
79.94
5
16
6.5
0.74
0.51
75.60
9
17
6.5
0.77
0.74
84.26
15
18
6.5
0.72
0.61
81.14
8
19
6.5
0.74
0.68
78.20
9
20
6.5
0.69
0.64
81.68
6
21
6.5
0.73
0.65
79.33
15
22
6.4
0.70
0.60
78.38
12
23
6.4
0.76
0.64
81.82
19
24
6.4
0.74
0.56
75.05
9
25
6.4
0.77
0.72
84.86
8
26
6.4
0.78
0.67
80.52
11
27
6.4
0.72
0.63
81.87
11
28
6.4
0.77
0.65
82.39
11
29
6.4
0.73
0.61
76.69
9
30
6.4
0.73
0.60
78.19
8
31
6.4
0.68
0.69
78.22
13
32
6.3
0.74
0.68
82.64
13
33
6.3
0.70
0.65
72.61
9
34
6.3
0.69
0.58
81.58
6
35
6.3
0.69
0.57
68.74
12
36
6.3
0.69
0.67
79.47
10
37
6.3
0.75
0.69
82.79
13
38
6.3
0.69
0.72
78.86
8
39
6.2
0.68
0.60
72.01
8
40
6.2
0.75
0.63
74.96
3
41
6.2
0.69
0.58
72.29
5
42
6.2
0.71
0.71
83.27
3
43
6.2
0.70
0.64
75.73
12
44
6.2
0.72
0.64
73.28
9
45
6.2
0.67
0.64
80.21
5
46
6.2
0.67
0.69
82.31
5
47
6.2
0.69
0.65
76.90
12
48
6.2
0.68
0.64
75.98
10
49
6.2
0.66
0.66
76.77
5
50
6.2
0.68
0.58
67.77
10