ESL Challenger Jonköping 2024: European Open Qualifier
бер 27 - бер 28
Tin tức giải đấu
Hiện tại không có tin tức liên quan đến ESL Challenger Jonköping 2024: European Open Qualifier
Tất cả tin tứcKỷ lục
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Chuỗi thắng vòng đấu
103
Cắm bom nhanh (giây)
00:26s01:27s
Cắm bom nhanh (giây)
00:28s01:27s
Cắm bom nhanh (giây)
00:28s01:27s
Cắm bom nhanh (giây)
00:27s01:27s
Khói ném trên bản đồ
2114.8354
Khói ném trên bản đồ
2014.8354
Số kill GLOCK trên bản đồ
31.4429
Số kill AK47 trên bản đồ
186.6606
Sát thương AK47 (trung bình/vòng)
71.325.3
Kết quả và phân phối giải thưởng
1-4th các vị trí
Đội chiến thắng
5-8th các vị trí
9-16th các vị trí
Top players
Bể bản đồ
Mirage
54%
46%
4
8
Ancient
50%
50%
3
8
Nuke
48%
52%
3
9
Vertigo
46%
54%
1
10
Inferno
45%
55%
2
10
Overpass
44%
56%
2
10
Anubis
36%
64%
3
9
Thông tin
playoffs
Top players giá trị mỗi vòng
#
Người chơi
Số bản đồ
1
7.5
0.89
0.84
103.11
1
2
7.4
1.00
0.62
98.95
4
3
7.4
0.92
0.62
94.97
3
4
7.3
0.87
0.65
97.24
3
5
7.2
0.93
0.69
93.38
4
6
7.2
0.89
0.68
84.00
1
7
7.2
0.91
0.73
106.50
1
8
7.0
0.79
0.74
90.26
1
9
6.9
0.82
0.64
90.50
1
10
6.8
0.92
0.81
91.90
3
11
6.8
0.91
0.73
97.18
1
12
6.7
0.73
0.64
78.27
1
13
6.7
0.80
0.66
82.09
4
14
6.7
0.79
0.66
84.70
3
15
6.7
0.86
0.71
81.65
3
16
6.6
0.82
0.61
77.68
4
17
6.5
0.86
0.82
83.29
1
18
6.5
0.72
0.59
80.90
4
19
6.5
0.80
0.68
91.47
3
20
6.5
0.73
0.77
84.64
1
21
6.5
0.71
0.63
86.07
4
22
6.4
0.66
0.68
81.18
4
23
6.4
0.70
0.49
71.17
3
24
6.4
0.76
0.76
78.90
1
25
6.4
0.68
0.65
75.50
3
26
6.3
0.75
0.72
80.60
4
27
6.3
0.74
0.73
77.91
4
28
6.3
0.64
0.64
87.32
1
29
6.3
0.66
0.55
69.97
4
30
6.3
0.68
0.77
78.64
1
31
6.3
0.66
0.73
82.71
3
32
6.2
0.55
0.68
66.32
1
33
6.2
0.82
0.82
85.32
1
34
6.2
0.63
0.64
75.87
4
35
6.2
0.68
0.62
66.62
3
36
6.2
0.69
0.74
78.33
4
37
6.1
0.72
0.63
75.40
3
38
6.1
0.69
0.63
74.52
4
39
6.1
0.67
0.74
79.30
4
40
6.0
0.65
0.71
72.53
3
41
6.0
0.64
0.59
67.73
3
42
6.0
0.67
0.63
72.55
4
43
5.9
0.71
0.86
65.86
1
44
5.9
0.68
0.64
74.10
3
45
5.9
0.65
0.75
73.05
4
46
5.9
0.60
0.53
63.21
3
47
5.9
0.56
0.58
68.63
3
48
5.9
0.60
0.69
73.36
4
49
5.8
0.65
0.71
58.33
4
50
5.8
0.70
0.85
67.15
1