Rebels
Tin tức đội
ThêmHiện tại không có tin tức liên quan đến Rebels
Tất cả tin tứcĐội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.9
6.27
Số lần giết
3.2
3.35
Số lần chết
3.52
3.35
Số lần giết mở
0.48
0.5
Đấu súng
1.6
1.55
Chi phí giết
6503
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Sát thương HE (trung bình/vòng)
11.13.4
Số kill AK47 trên bản đồ
166.4203
Sát thương AK47 (trung bình/vòng)
61.725.2
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
01:16s00:36s
Sát thương (tổng/vòng)
38573
Multikill x-
4
Multikill x-
4
Clutch (kẻ địch)
2
Sát thương HE (tổng/vòng)
22126.1
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:20s00:05s
Bản đồ 6 tháng qua
Vertigo
53%
19
9
1
48%
58%
Mirage
50%
16
0
11
57%
41%
Nuke
50%
28
18
1
55%
46%
Anubis
47%
17
0
17
48%
52%
Ancient
45%
29
7
6
45%
52%
Dust II
33%
9
1
24
40%
47%
Inferno
0%
0
0
34
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của Rebels
2024
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
14
7%
Trận đấu
53
45%
Bản đồ
118
47%
Vòng đấu
2601
50%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
50%
5/4
0.47
72%
4/5
0.53
29%
Cài bom (tự cài)
0.29
77%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.92
100%
Hiệp phụ
0.06
49%
Vòng súng ngắn
0.09
53%
Vòng eco
0.06
5%
Vòng force
0.21
48%
Vòng mua đầy đủ
0.62
56%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.9
6.27
Số lần giết
3.2
3.35
Số lần chết
3.52
3.35
Sát thương
357.46
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
5.5K21%
Ngực
12.5K48%
Bụng
3.8K15%
Cánh tay
2.9K11%
Chân
1.2K5%
Bản đồ 6 tháng qua
Vertigo
53%
19
9
1
48%
58%
Mirage
50%
16
0
11
57%
41%
Nuke
50%
28
18
1
55%
46%
Anubis
47%
17
0
17
48%
52%
Ancient
45%
29
7
6
45%
52%
Dust II
33%
9
1
24
40%
47%
Inferno
0%
0
0
34
0%
0%