CCT Online Finals 2 2023
сер 2 - сер 9
Tin tức giải đấu
Hiện tại không có tin tức liên quan đến CCT Online Finals 2 2023
Tất cả tin tứcKỷ lục
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
02:05s00:39s
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
10630
Khói ném trên bản đồ
3715.0373
Khói ném trên bản đồ
4015.0373
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
9630
Số đạn (tổng/vòng)
9316
Sát thương (tổng/vòng)
38573
Multikill x-
4
Clutch (kẻ địch)
2
Sát thương Molotov (tổng/vòng)
14523.8
Kết quả và phân phối giải thưởng
1st vị trí
Đội chiến thắng
- $100 000
2nd vị trí
- $40 000
3rd vị trí
- $25 000
4th vị trí
- $15 000
5-6th các vị trí
- $5 000
7-8th các vị trí
- $5 000
9-12th các vị trí
13-16th các vị trí
Top players
Bể bản đồ
Nuke
65%
35%
5
23
Mirage
51%
49%
9
15
Overpass
49%
51%
17
12
Ancient
46%
54%
13
14
Inferno
45%
55%
13
16
Vertigo
43%
57%
8
21
Anubis
42%
58%
10
19
Thông tin
Top players giá trị mỗi vòng
#
Người chơi
Số bản đồ
1
7.0
0.87
0.67
90.86
12
2
6.8
0.82
0.58
81.16
9
3
6.5
0.73
0.63
78.79
11
4
6.5
0.78
0.67
85.20
8
5
6.5
0.70
0.49
71.07
8
6
6.5
0.74
0.62
76.04
5
7
6.4
0.76
0.57
72.64
16
8
6.4
0.75
0.71
84.26
16
9
6.4
0.75
0.60
74.62
8
10
6.4
0.70
0.52
71.31
12
11
6.4
0.75
0.62
71.72
17
12
6.3
0.66
0.59
80.69
15
13
6.3
0.69
0.57
73.15
15
14
6.3
0.66
0.48
66.19
15
15
6.3
0.72
0.67
79.93
11
16
6.3
0.72
0.66
78.90
8
17
6.2
0.67
0.64
73.17
7
18
6.2
0.70
0.66
78.28
17
19
6.2
0.68
0.59
72.81
15
20
6.1
0.65
0.70
75.06
5
21
6.1
0.62
0.58
72.46
8
22
6.1
0.71
0.69
76.75
9
23
6.1
0.71
0.69
76.19
7
24
6.1
0.66
0.68
77.74
8
25
6.1
0.68
0.77
77.89
5
26
6.1
0.63
0.58
67.66
15
27
6.1
0.65
0.64
73.96
16
28
6.1
0.69
0.67
80.32
17
29
6.1
0.65
0.69
78.79
9
30
6.1
0.66
0.70
76.81
7
31
6.0
0.64
0.56
71.15
12
32
6.0
0.65
0.69
74.86
5
33
6.0
0.66
0.65
76.16
12
34
6.0
0.66
0.70
69.71
11
35
6.0
0.66
0.60
67.10
12
36
6.0
0.62
0.60
69.05
9
37
6.0
0.67
0.66
69.05
12
38
6.0
0.68
0.65
69.84
7
39
5.9
0.64
0.66
73.14
8
40
5.9
0.63
0.67
73.22
12
41
5.9
0.65
0.76
76.04
8
42
5.9
0.67
0.66
74.62
8
43
5.8
0.59
0.65
75.45
12
44
5.8
0.59
0.63
67.21
8
45
5.8
0.60
0.62
71.00
16
46
5.8
0.64
0.71
69.96
7
47
5.8
0.64
0.78
74.03
7
48
5.8
0.66
0.72
72.74
17
49
5.8
0.61
0.71
74.36
7
50
5.7
0.58
0.69
67.00
5