arrozdoce
Rafael Wing
Players news & articles
Tin tức người chơi
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.1
6.27
Số lần giết
0.68
0.67
Số lần chết
0.65
0.67
Số lần giết mở
0.081
0.1
Đấu súng
0.42
0.31
Chi phí giết
5994
6370
Kỷ lục người chơi
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số headshot (tổng/bản đồ)
248
Khói ném trên bản đồ
3414.2369
Số kill Galil trên bản đồ
61.8162
Sát thương Galil (trung bình/vòng)
256
Multikill x-
4
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:16s00:05s
Số kill GLOCK trên bản đồ
31.4516
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
16.74.2
Sát thương (tổng/vòng)
40073
Điểm người chơi (vòng)
46741010
Bản đồ 6 tháng qua
Inferno
7.2
7
Nuke
6.3
15
Anubis
6.3
7
Vertigo
6.2
4
Ancient
5.8
10
Mirage
5.6
2
Dust II
5.4
6
Train
5.1
1
Lịch sử chuyển nhượng của arrozdoce
arrozdoce
Loại
Đến
Vị trí
Ngày
Nguồn
2025
2024
2021
2020
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
8
13%
Trận đấu
23
70%
Bản đồ
52
62%
Vòng đấu
1126
53%
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
62225%
Ngực
1.1K46%
Bụng
33013%
Cánh tay
26811%
Chân
1044%
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
So sánhThống kê tổng thể của arrozdoce
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.1
6.27
Số lần giết
0.68
0.67
Số lần chết
0.65
0.67
Sát thương
74.14
73.56
Bản đồ 6 tháng qua
Inferno
7.2
7
Nuke
6.3
15
Anubis
6.3
7
Vertigo
6.2
4
Ancient
5.8
10
Mirage
5.6
2
Dust II
5.4
6
Train
5.1
1