RES Showdown Fall 2025
сер 1 - сер 3
Tin tức giải đấu
Kỷ lục
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Kết quả và phân phối giải thưởng
1st vị trí
Đội chiến thắng
2nd vị trí
3-4th các vị trí
5-8th các vị trí
Top players
Bể bản đồ
Nuke
61%
39%
3
4
Mirage
60%
40%
3
4
Inferno
59%
41%
2
5
Train
54%
46%
5
2
Ancient
52%
48%
3
3
Dust II
41%
59%
2
5
Top players giá trị mỗi vòng
#
Người chơi
Số bản đồ
1
7.5
0.91
0.57
92.62
5
2
6.9
0.85
0.57
90.34
3
3
6.8
0.80
0.57
78.87
8
4
6.6
0.79
0.69
86.03
9
5
6.6
0.75
0.60
82.68
9
6
6.5
0.78
0.70
81.10
8
7
6.5
0.72
0.65
80.19
8
8
6.5
0.85
0.72
75.36
2
9
6.5
0.81
0.65
78.21
5
10
6.4
0.71
0.72
75.08
3
11
6.3
0.67
0.73
78.84
4
12
6.3
0.86
0.76
81.24
2
13
6.3
0.73
0.63
71.96
9
14
6.3
0.75
0.70
72.91
4
15
6.3
0.71
0.81
89.43
2
16
6.2
0.67
0.65
82.33
8
17
6.2
0.77
0.68
74.11
4
18
6.1
0.69
0.66
74.69
9
19
6.1
0.70
0.70
76.29
3
20
6.1
0.64
0.75
74.75
5
21
6.1
0.71
0.66
71.80
3
22
6.1
0.70
0.76
83.05
4
23
6.0
0.64
0.86
85.35
3
24
6.0
0.69
0.79
72.81
2
25
5.9
0.67
0.67
71.34
5
26
5.8
0.67
0.87
82.23
2
27
5.7
0.62
0.71
65.02
2
28
5.7
0.64
0.70
64.77
3
29
5.6
0.57
0.66
68.51
5
30
5.6
0.58
0.78
65.72
3
31
5.5
0.59
0.77
65.87
4
32
5.5
0.62
0.90
75.74
2
33
5.5
0.60
0.71
63.86
8
34
5.2
0.51
0.70
62.56
9
35
5.2
0.51
0.69
54.05
2
36
5.2
0.51
0.74
61.92
3
37
5.2
0.51
0.80
60.54
3
38
4.9
0.51
0.78
54.87
3
39
4.6
0.41
0.85
52.46
2
40
4.1
0.31
0.79
45.83
2