FUT
Đội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 3 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.3
6.27
Số lần giết
3.53
3.35
Số lần chết
3.36
3.35
Số lần giết mở
0.517
0.5
Đấu súng
1.8
1.55
Chi phí giết
6209
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:23s01:21s
Cắm bom nhanh (giây)
00:26s01:21s
Số headshot (tổng/bản đồ)
228
Số kill M4A4 trên bản đồ
193.2773
Sát thương M4A4 (trung bình/vòng)
38.211.5
Khói ném trên bản đồ
4314.118
Điểm người chơi (vòng)
34961011
Số đạn (tổng/vòng)
9916
Clutch (kẻ địch)
2
Clutch (kẻ địch)
2
Bản đồ 6 tháng qua
Train
100%
1
0
0
0%
0%
Nuke
67%
3
0
0
71%
60%
Inferno
33%
3
0
0
100%
67%
Dust II
0%
4
0
0
67%
25%
Overpass
0%
1
0
0
0%
0%
Mirage
0%
0
0
0
0%
0%
Ancient
0%
1
0
0
58%
35%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
1
0%
Trận đấu
3
67%
Bản đồ
6
50%
Vòng đấu
151
55%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
55%
5/4
0.52
77%
4/5
0.46
29%
Cài bom (tự cài)
0.22
79%
Dỡ bom (tự dỡ)
1.50
100%
Hiệp phụ
0.15
43%
Vòng súng ngắn
0.08
50%
Vòng eco
0.04
17%
Vòng force
0.21
42%
Vòng mua đầy đủ
0.68
62%
Thống kê trong gameTrận đấu 3 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.3
6.27
Số lần giết
3.53
3.35
Số lần chết
3.36
3.35
Sát thương
387.03
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
37422%
Ngực
83149%
Bụng
22513%
Cánh tay
17610%
Chân
845%