CCT Season 2 European Series 19 Play-In
лют 19 - лют 24
Trận đấu sắp tới
Hôm nay, February 21
TG
Dữ liệu
Trận đấu
D
Giai đoạn
Ngày mai, February 22
TG
Dữ liệu
Trận đấu
D
Giai đoạn
TG
Dữ liệu
Trận đấu
D
Giai đoạn
February 23
TG
Dữ liệu
Trận đấu
D
Giai đoạn
TG
Dữ liệu
Trận đấu
D
Giai đoạn
February 24
TG
Dữ liệu
Trận đấu
D
Giai đoạn
TG
Dữ liệu
Trận đấu
D
Giai đoạn
Tin tức giải đấu
Hiện tại không có tin tức liên quan đến CCT Season 2 European Series 19 Play-In
Tất cả tin tứcKỷ lục
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill GLOCK trên bản đồ
31.4531
Vòng đấu nhanh (giây)
00:25s01:55s
Điểm người chơi (vòng)
37751010
Điểm người chơi (vòng)
34741010
Multikill x-
4
Multikill x-
4
Clutch (kẻ địch)
2
Số kill AK47 trên bản đồ
146.3792
Số kill AWP trên bản đồ
156.2912
Vòng đấu nhanh (giây)
00:34s01:55s
Kết quả và phân phối giải thưởng
1-4th các vị trí
Đội chiến thắng
5-8th các vị trí
9-12th các vị trí
13-16th các vị trí
Top players
Bể bản đồ
Mirage
53%
47%
3
7
Train
47%
53%
5
5
Dust II
45%
55%
4
6
Inferno
43%
57%
4
6
Nuke
43%
57%
4
6
Anubis
31%
69%
5
3
Ancient
26%
74%
1
7
Thông tin
play-in
Top players giá trị mỗi vòng
#
Người chơi
Số bản đồ
1
7.6
0.87
0.46
84.55
4
2
7.4
0.85
0.59
95.17
4
3
6.9
0.83
0.70
84.84
4
4
6.9
0.75
0.78
94.20
4
5
6.8
0.76
0.62
82.91
4
6
6.7
0.77
0.59
75.46
4
7
6.6
0.74
0.58
79.32
4
8
6.5
0.82
0.68
83.68
4
9
6.5
0.75
0.62
76.98
4
10
6.5
0.75
0.64
77.80
6
11
6.4
0.72
0.54
73.88
4
12
6.4
0.73
0.68
90.42
4
13
6.4
0.66
0.71
82.09
6
14
6.3
0.63
0.56
72.08
4
15
6.3
0.71
0.57
68.42
4
16
6.3
0.73
0.68
74.18
5
17
6.3
0.66
0.72
82.05
4
18
6.2
0.75
0.67
77.98
5
19
6.2
0.71
0.76
79.87
4
20
6.1
0.75
0.72
77.22
5
21
6.1
0.66
0.62
78.71
5
22
6.1
0.67
0.81
76.88
4
23
6.0
0.72
0.64
71.94
4
24
6.0
0.64
0.73
81.45
4
25
6.0
0.65
0.61
72.65
4
26
6.0
0.75
0.69
69.97
5
27
6.0
0.61
0.66
71.77
6
28
5.9
0.65
0.65
67.16
4
29
5.9
0.64
0.66
69.55
6
30
5.7
0.61
0.66
62.40
6
31
5.5
0.57
0.68
61.60
4
32
5.5
0.56
0.69
68.63
5
33
5.5
0.56
0.73
69.57
5
34
5.5
0.56
0.80
76.52
4
35
5.4
0.58
0.73
64.84
5
36
5.3
0.54
0.75
69.16
5
37
5.2
0.53
0.79
65.03
5
38
4.9
0.46
0.83
58.15
4
39
4.9
0.48
0.77
49.32
4
40
4.8
0.43
0.70
43.18
4