JACKZ
Audric Jug
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.3
6.27
Số lần giết
0.71
0.67
Số lần chết
0.65
0.67
Số lần giết mở
0.092
0.1
Đấu súng
0.42
0.31
Chi phí giết
5835
6370
Kỷ lục người chơi
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill GLOCK trên bản đồ
31.4531
Clutch (kẻ địch)
2
Số giao dịch trên bản đồ
8.483.3817
Số kill mở trên bản đồ
5.922.7881
Số headshot trên bản đồ
15.20.3194
Số kill M4A4 trên bản đồ
73.3516
Sát thương M4A4 (trung bình/vòng)
38.711.7
Số kill GLOCK trên bản đồ
31.4531
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
12.54.2
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
6.42
Bản đồ 6 tháng qua
Anubis
6.4
41
Inferno
6.4
41
Nuke
6.3
42
Dust II
6.2
31
Ancient
6.0
37
Vertigo
5.8
14
Mirage
5.5
12
Lịch sử chuyển nhượng của JACKZ
JACKZ
Loại
Đến
Vị trí
Ngày
Nguồn
2024
2022
2020
2018
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
23
0%
Trận đấu
98
57%
Bản đồ
218
56%
Vòng đấu
4779
51%
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
1.3K25%
Ngực
2.4K47%
Bụng
74115%
Cánh tay
50110%
Chân
1964%
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
So sánhThống kê tổng thể của JACKZ
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.3
6.27
Số lần giết
0.71
0.67
Số lần chết
0.65
0.67
Sát thương
77.38
73.56
Bản đồ 6 tháng qua
Anubis
6.4
41
Inferno
6.4
41
Nuke
6.3
42
Dust II
6.2
31
Ancient
6.0
37
Vertigo
5.8
14
Mirage
5.5
12