A1 Gaming League Season 9 2024
вер 28 - лис 24
Tin tức giải đấu
Hiện tại không có tin tức liên quan đến A1 Gaming League Season 9 2024
Tất cả tin tứcKỷ lục
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill USP trên bản đồ
31.5986
Số kill AK47 trên bản đồ
136.4203
Số kill AK47 trên bản đồ
116.4203
Số headshot trên bản đồ
13.770.318
Vòng đấu nhanh (giây)
00:28s01:55s
Điểm người chơi (vòng)
36131010
Sát thương (tổng/vòng)
44973
Điểm người chơi (vòng)
49731010
Ace của người chơi
1
Multikill x-
4
Kết quả và phân phối giải thưởng
1st vị trí
Đội chiến thắng
- $9 000
2nd vị trí
- $4 000
3-4th các vị trí
- $1 000
5-8th các vị trí
9-12th các vị trí
13-15th các vị trí
16-18th các vị trí
Top players
Bể bản đồ
Vertigo
61%
39%
6
28
Nuke
51%
49%
19
14
Ancient
50%
50%
18
15
Dust II
48%
52%
9
23
Inferno
47%
53%
17
19
Mirage
46%
54%
9
22
Anubis
41%
59%
22
11
Thông tin
Top players giá trị mỗi vòng
#
Người chơi
Số bản đồ
1
7.6
0.97
0.53
93.67
2
2
7.3
0.89
0.61
95.14
2
3
7.2
0.87
0.62
91.29
11
4
7.1
0.91
0.68
100.66
11
5
7.0
0.80
0.80
84.55
2
6
6.9
0.82
0.69
90.20
3
7
6.9
0.72
0.67
91.28
2
8
6.8
0.75
0.73
85.23
2
9
6.8
0.80
0.65
90.18
6
10
6.8
0.71
0.61
85.98
2
11
6.8
0.76
0.65
87.40
13
12
6.7
0.76
0.61
84.83
11
13
6.6
0.75
0.51
76.70
6
14
6.6
0.78
0.70
84.49
6
15
6.5
0.78
0.66
83.21
16
16
6.5
0.79
0.63
77.25
10
17
6.5
0.75
0.69
81.26
6
18
6.5
0.72
0.69
85.88
10
19
6.4
0.72
0.62
73.93
10
20
6.4
0.70
0.65
82.80
7
21
6.4
0.74
0.66
79.52
6
22
6.3
0.71
0.69
77.41
10
23
6.3
0.71
0.64
76.74
13
24
6.3
0.70
0.58
72.72
14
25
6.3
0.72
0.65
77.62
10
26
6.3
0.71
0.62
72.47
16
27
6.3
0.70
0.74
82.99
16
28
6.3
0.71
0.66
73.57
14
29
6.3
0.68
0.58
73.27
11
30
6.3
0.71
0.72
78.71
8
31
6.2
0.74
0.61
72.17
15
32
6.2
0.75
0.72
73.65
8
33
6.2
0.66
0.59
69.59
14
34
6.2
0.69
0.65
74.69
14
35
6.2
0.71
0.64
72.55
14
36
6.2
0.73
0.74
75.64
6
37
6.2
0.65
0.62
72.91
10
38
6.2
0.72
0.73
81.31
14
39
6.2
0.64
0.55
73.65
8
40
6.1
0.68
0.63
67.47
10
41
6.1
0.66
0.55
65.43
7
42
6.1
0.63
0.65
75.75
15
43
6.1
0.68
0.63
73.46
16
44
6.1
0.67
0.63
75.51
7
45
6.1
0.68
0.71
75.24
14
46
6.1
0.68
0.73
74.71
7
47
6.1
0.68
0.78
75.29
6
48
6.0
0.64
0.63
74.46
6
49
6.0
0.67
0.71
77.84
14
50
6.0
0.71
0.69
79.38
10