Gaimin Gladiators
Đội hình
thêmChính thức
Chính thức
Chính thức
Chính thức
Chính thức
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.1
6.27
Số lần giết
3.3
3.35
Số lần chết
3.43
3.35
Số lần giết mở
0.512
0.5
Đấu súng
1.88
1.55
Chi phí giết
6197
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
6.52
Multikill x-
4
Clutch (kẻ địch)
3
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:20s00:05s
Giải bom vào giây cuối
02:07s
Số kill AK47 trên bản đồ
116.4203
Sát thương AK47 (trung bình/vòng)
62.125.2
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
6328
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:15s00:05s
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:28s00:05s
Bản đồ 6 tháng qua
Inferno
63%
35
19
1
50%
55%
Ancient
57%
37
8
7
53%
50%
Dust II
54%
28
3
17
46%
56%
Nuke
50%
26
12
3
54%
45%
Anubis
42%
26
2
13
44%
55%
Vertigo
38%
13
1
13
46%
50%
Mirage
0%
0
0
48
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Đội hình
Cầu thủ
Thời gian trong đội
Tình trạng
Lịch sử chuyển nhượng của Gaimin Gladiators
2025
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
18
6%
Trận đấu
70
56%
Bản đồ
164
52%
Vòng đấu
3592
51%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
51%
5/4
0.51
70%
4/5
0.49
29%
Cài bom (tự cài)
0.28
78%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.56
99%
Hiệp phụ
0.04
50%
Vòng súng ngắn
0.09
45%
Vòng eco
0.06
2%
Vòng force
0.22
50%
Vòng mua đầy đủ
0.63
57%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.1
6.27
Số lần giết
3.3
3.35
Số lần chết
3.43
3.35
Sát thương
364.25
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
8.4K23%
Ngực
17.3K48%
Bụng
4.6K13%
Cánh tay
3.8K11%
Chân
1.6K5%
Bản đồ 6 tháng qua
Inferno
63%
35
19
1
50%
55%
Ancient
57%
37
8
7
53%
50%
Dust II
54%
28
3
17
46%
56%
Nuke
50%
26
12
3
54%
45%
Anubis
42%
26
2
13
44%
55%
Vertigo
38%
13
1
13
46%
50%
Mirage
0%
0
0
48
0%
0%