IEM Road to Rio: Europe Open Qualifier #3 2022
сер 23 - сер 24
Tin tức giải đấu
Hiện tại không có tin tức liên quan đến IEM Road to Rio: Europe Open Qualifier #3 2022
Tất cả tin tứcKỷ lục
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Chuỗi thắng vòng đấu
103
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
7530
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
01:57s00:39s
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
9530
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
6.72
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
01:46s00:39s
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
8330
Sát thương AWP (trung bình/vòng)
66.421.6
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
14.33.8
Điểm người chơi (vòng)
49161012
Kết quả và phân phối giải thưởng
1st vị trí
Đội chiến thắng
2nd vị trí
3rd vị trí
4th vị trí
5th vị trí
6th vị trí
7-8th các vị trí
9-16th các vị trí
Top players
Bể bản đồ
Ancient
69%
31%
6
27
Mirage
65%
35%
6
26
Overpass
55%
45%
4
28
Vertigo
54%
46%
5
25
Dust II
53%
47%
11
20
Nuke
49%
51%
5
27
Inferno
33%
67%
3
29
Thông tin
Top players giá trị mỗi vòng
#
Người chơi
Số bản đồ
1
8.2
1.04
0.65
97.83
2
2
8.1
1.14
0.75
122.32
2
3
7.6
0.95
0.61
100.62
6
4
7.5
1.00
0.91
94.00
1
5
7.5
1.09
0.78
107.22
1
6
7.4
0.94
0.79
103.73
1
7
7.3
0.89
0.66
103.39
6
8
7.2
0.93
0.93
100.14
1
9
7.1
0.84
0.50
83.94
6
10
7.1
0.97
0.83
105.34
1
11
7.0
1.00
0.76
90.90
1
12
6.9
0.87
0.77
95.23
2
13
6.9
0.79
0.76
95.30
1
14
6.9
0.85
0.79
87.42
2
15
6.9
0.83
0.70
78.20
7
16
6.9
0.84
0.74
92.09
6
17
6.8
0.81
0.66
90.70
5
18
6.8
0.85
0.72
91.45
2
19
6.8
0.89
0.68
84.09
2
20
6.7
0.81
0.71
94.01
6
21
6.7
0.80
0.70
91.95
5
22
6.7
0.74
0.63
81.12
6
23
6.7
0.91
0.80
85.58
2
24
6.7
0.77
0.75
88.42
2
25
6.7
1.00
0.81
85.35
1
26
6.7
0.81
0.76
95.76
1
27
6.6
0.81
0.62
84.56
6
28
6.6
0.79
0.60
73.10
8
29
6.6
0.76
0.62
84.92
6
30
6.6
0.75
0.69
88.83
2
31
6.6
0.78
0.68
87.29
5
32
6.6
0.75
0.67
88.58
1
33
6.6
0.84
0.72
88.51
6
34
6.6
0.77
0.67
76.84
2
35
6.5
0.75
0.61
81.25
2
36
6.5
0.77
0.77
103.23
1
37
6.5
0.80
0.68
73.04
1
38
6.5
0.76
0.86
89.92
2
39
6.5
0.77
0.61
80.66
6
40
6.5
0.72
0.68
82.31
7
41
6.5
0.76
0.72
86.70
5
42
6.5
0.73
0.63
82.88
2
43
6.5
0.95
0.95
86.68
1
44
6.4
0.71
0.61
79.94
5
45
6.4
0.78
0.70
75.71
5
46
6.4
0.77
0.68
77.83
5
47
6.4
0.68
0.84
89.64
1
48
6.4
0.75
0.67
82.27
2
49
6.4
0.82
0.75
79.57
1
50
6.4
0.74
0.96
111.91
1