BetBoom Dacha: Closed Qualifier
лис 11 - лис 21
Tin tức giải đấu
ThêmHiện tại không có tin tức liên quan đến BetBoom Dacha: Closed Qualifier
Tất cả tin tứcKỷ lục
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:30s01:28s
Khói ném trên bản đồ
2015.0791
Khói ném trên bản đồ
1815.0791
Sát thương HE (trung bình/vòng)
17.93.4
Sát thương Deagle (trung bình/vòng)
16.55.4
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
6.32
Số kill AK47 trên bản đồ
116.7456
Sát thương AK47 (trung bình/vòng)
59.725.4
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
11.13.8
Clutch (kẻ địch)
2
Kết quả và phân phối giải thưởng
1-2nd các vị trí
Đội chiến thắng
3-4th các vị trí
5-6th các vị trí
7-8th các vị trí
Top players
Bể bản đồ
Mirage
65%
35%
3
6
Ancient
60%
40%
3
8
Nuke
55%
45%
3
7
Inferno
52%
48%
3
7
Vertigo
39%
61%
4
7
Anubis
35%
65%
7
2
Overpass
34%
66%
2
7
Thông tin
playoffs
vòng bảng a
Top players giá trị mỗi vòng
#
Người chơi
Số bản đồ
1
7.0
0.95
0.69
88.56
7
2
6.8
0.81
0.53
76.14
7
3
6.7
0.77
0.65
77.15
2
4
6.6
0.74
0.66
82.73
6
5
6.5
0.74
0.70
84.79
8
6
6.4
0.73
0.69
83.30
9
7
6.4
0.79
0.56
75.60
6
8
6.4
0.76
0.65
75.00
9
9
6.3
0.75
0.69
77.66
7
10
6.3
0.69
0.71
79.59
9
11
6.3
0.76
0.71
78.30
8
12
6.3
0.64
0.69
83.53
4
13
6.2
0.74
0.74
83.06
2
14
6.2
0.66
0.74
77.84
7
15
6.1
0.68
0.56
73.98
8
16
6.1
0.67
0.61
77.80
7
17
6.1
0.66
0.63
70.88
6
18
6.1
0.68
0.67
70.77
8
19
6.0
0.68
0.74
77.28
2
20
6.0
0.65
0.70
72.64
7
21
6.0
0.64
0.76
74.89
4
22
6.0
0.64
0.68
68.61
9
23
6.0
0.62
0.63
74.74
6
24
6.0
0.68
0.67
66.38
7
25
5.9
0.63
0.69
70.47
6
26
5.9
0.65
0.80
75.59
4
27
5.9
0.66
0.72
66.94
4
28
5.8
0.63
0.74
71.76
7
29
5.8
0.65
0.58
61.28
6
30
5.8
0.63
0.63
65.34
7
31
5.8
0.59
0.78
71.71
7
32
5.7
0.60
0.72
66.08
7
33
5.7
0.62
0.80
71.17
2
34
5.6
0.59
0.65
69.14
8
35
5.6
0.55
0.55
57.48
7
36
5.5
0.57
0.72
62.62
9
37
5.4
0.53
0.63
57.77
7
38
5.3
0.51
0.73
58.71
4
39
5.1
0.54
0.71
61.09
2
40
5.0
0.46
0.67
57.92
7
41
4.5
0.43
0.93
59.57
2