ESL Challenger League Season 48: South America
лип 15 - жов 21
Trận đấu sắp tới
TG
Dữ liệu
Trận đấu
Dự đoán
Giai đoạn
Tin tức giải đấu
ThêmHiện tại không có tin tức liên quan đến ESL Challenger League Season 48: South America
Tất cả tin tứcKỷ lục
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:25s01:24s
Khói ném trên bản đồ
2214.3232
Multikill x-
4
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:16s00:05s
Số kill AK47 trên bản đồ
146.4203
Sát thương AK47 (trung bình/vòng)
71.925.2
Khói ném trên bản đồ
2014.3232
Sát thương M4A1 (trung bình/vòng)
45.216.3
Eco thắng full mua
1
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:16s00:05s
Kết quả và phân phối giải thưởng
1st vị trí
Đội chiến thắng
- $20 000
2nd vị trí
- $11 500
3rd vị trí
- $7 500
4th vị trí
- $5 000
5-6th các vị trí
- $3 000
7-8th các vị trí
- $2 000
9-10th các vị trí
- $1 500
11th vị trí
- $1 200
12th vị trí
- $900
13th vị trí
- $600
14th vị trí
- $300
15th vị trí
16th vị trí
Top players
Bể bản đồ
Nuke
57%
43%
52
116
Dust II
53%
47%
31
133
Inferno
53%
47%
23
138
Vertigo
51%
49%
21
136
Ancient
50%
50%
27
131
Mirage
50%
50%
43
120
Anubis
43%
57%
33
128
Thông tin
Top players giá trị mỗi vòng
#
Người chơi
Số bản đồ
1
7.0
0.86
0.62
92.66
10
2
6.9
0.80
0.65
89.01
40
3
6.6
0.77
0.66
85.87
16
4
6.6
0.76
0.68
84.65
36
5
6.6
0.77
0.62
85.92
37
6
6.5
0.78
0.70
90.38
32
7
6.5
0.77
0.64
81.56
35
8
6.5
0.75
0.57
75.26
31
9
6.4
0.76
0.58
76.99
22
10
6.4
0.77
0.70
84.08
36
11
6.4
0.74
0.68
77.02
30
12
6.4
0.71
0.57
73.80
40
13
6.3
0.71
0.52
72.55
37
14
6.3
0.72
0.70
79.44
28
15
6.3
0.71
0.60
75.96
30
16
6.3
0.73
0.68
76.73
28
17
6.3
0.69
0.56
73.25
28
18
6.3
0.71
0.58
72.78
27
19
6.3
0.67
0.57
69.12
8
20
6.3
0.73
0.70
83.57
28
21
6.2
0.68
0.57
74.80
40
22
6.2
0.69
0.63
78.54
37
23
6.2
0.72
0.68
79.83
25
24
6.2
0.71
0.71
79.55
35
25
6.2
0.64
0.53
70.15
6
26
6.2
0.71
0.66
78.31
27
27
6.2
0.68
0.69
76.07
29
28
6.2
0.69
0.65
78.96
22
29
6.2
0.71
0.66
76.00
32
30
6.2
0.71
0.70
76.69
19
31
6.1
0.66
0.64
74.10
25
32
6.1
0.71
0.68
77.77
25
33
6.1
0.67
0.61
71.84
37
34
6.1
0.70
0.68
75.32
29
35
6.1
0.70
0.69
76.69
27
36
6.1
0.65
0.61
72.62
22
37
6.1
0.69
0.74
78.55
28
38
6.1
0.68
0.63
68.90
19
39
6.1
0.67
0.62
73.51
28
40
6.1
0.67
0.66
74.20
29
41
6.0
0.63
0.62
70.36
36
42
6.0
0.64
0.65
71.79
25
43
6.0
0.68
0.71
77.63
25
44
6.0
0.63
0.59
68.49
2
45
6.0
0.67
0.68
69.37
25
46
6.0
0.65
0.67
74.53
25
47
6.0
0.59
0.52
59.00
10
48
6.0
0.60
0.62
72.84
35
49
5.9
0.66
0.67
73.97
42
50
5.9
0.64
0.62
70.04
37