Case
Đội hình
thêmChính thức
Chính thức
Chính thức
Chính thức
Chính thức
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.7
6.27
Số lần giết
3
3.35
Số lần chết
3.56
3.35
Số lần giết mở
0.463
0.5
Đấu súng
1.44
1.55
Chi phí giết
6540
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Khói ném trên bản đồ
1714.3232
Số kill GLOCK trên bản đồ
51.4516
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
234.2
Sát thương USP (trung bình/vòng)
194.8
Sát thương (tổng/vòng)
38673
Điểm người chơi (vòng)
38491010
Sát thương (tổng/vòng)
43773
Điểm người chơi (vòng)
41961010
Ace của người chơi
1
Multikill x-
4
Bản đồ 6 tháng qua
Inferno
60%
10
2
2
47%
54%
Ancient
44%
9
0
1
42%
51%
Nuke
40%
5
0
11
40%
46%
Mirage
33%
9
1
5
49%
45%
Dust II
29%
7
2
7
43%
41%
Vertigo
20%
5
0
5
33%
45%
Anubis
0%
0
0
18
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của Case
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
7
0%
Trận đấu
31
35%
Bản đồ
45
36%
Vòng đấu
1005
45%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
45%
5/4
0.49
66%
4/5
0.50
25%
Cài bom (tự cài)
0.19
82%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.54
100%
Hiệp phụ
0.05
47%
Vòng súng ngắn
0.09
48%
Vòng eco
0.06
2%
Vòng force
0.27
59%
Vòng mua đầy đủ
0.49
54%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.7
6.27
Số lần giết
3
3.35
Số lần chết
3.56
3.35
Sát thương
342.17
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
1.6K21%
Ngực
3.9K49%
Bụng
1.2K15%
Cánh tay
88311%
Chân
3324%
Bản đồ 6 tháng qua
Inferno
60%
10
2
2
47%
54%
Ancient
44%
9
0
1
42%
51%
Nuke
40%
5
0
11
40%
46%
Mirage
33%
9
1
5
49%
45%
Dust II
29%
7
2
7
43%
41%
Vertigo
20%
5
0
5
33%
45%
Anubis
0%
0
0
18
0%
0%