lux
Lucas Christofoletti Meneghini
Tin tức người chơi
ThêmHiện tại không có tin tức liên quan đến lux
Tất cả tin tứcThống kê trong trậnlast 15 trận đấu
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.3
6.27
Số lần giết
0.72
0.67
Số lần chết
0.66
0.67
Số lần giết mở
0.134
0.1
Đấu súng
0.38
0.31
Chi phí giết
5622
6370
Kỷ lục người chơi
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill AK47 trên bản đồ
136.3792
Multikill x-
4
Multikill x-
4
Số kill AK47 trên bản đồ
156.3792
Sát thương AK47 (trung bình/vòng)
65.825.2
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:19s00:05s
Số kill HE trên bản đồ
21.1175
Số kill M4A4 trên bản đồ
73.3516
Số kill GLOCK trên bản đồ
31.4531
Số kill trên bản đồ
24.9616.6028
Bản đồ 6 tháng qua
Dust II
6.7
22
Ancient
6.7
1
Anubis
6.5
32
Vertigo
6.5
25
Mirage
6.4
29
Nuke
6.2
35
Inferno
6.2
20
Lịch sử chuyển nhượng của lux
lux
Loại
Đến
Vị trí
Ngày
Nguồn
2023
2022
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
19
32%
Trận đấu
93
75%
Bản đồ
164
70%
Vòng đấu
3463
56%
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
1.8K21%
Ngực
3.8K46%
Bụng
1.3K16%
Cánh tay
88811%
Chân
4515%
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
So sánhThống kê tổng thể của lux
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.3
6.27
Số lần giết
0.72
0.67
Số lần chết
0.66
0.67
Sát thương
80.58
73.56
Bản đồ 6 tháng qua
Dust II
6.7
22
Ancient
6.7
1
Anubis
6.5
32
Vertigo
6.5
25
Mirage
6.4
29
Nuke
6.2
35
Inferno
6.2
20