KRÜ
Tin tức đội
Hiện tại không có tin tức liên quan đến KRÜ
Tất cả tin tứcĐội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.8
6.27
Số lần giết
3.18
3.35
Số lần chết
3.56
3.35
Số lần giết mở
0.459
0.5
Đấu súng
1.57
1.55
Chi phí giết
6293
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
01:19s00:36s
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
6928
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:22s00:05s
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
62
Khói ném trên bản đồ
2314.3232
Số hỗ trợ trên bản đồ
114.4746
Sát thương (tổng/vòng)
38973
Sát thương HE (tổng/vòng)
10826.1
Sát thương HE (tổng/vòng)
9826.1
Cắm bom nhanh (giây)
00:34s01:24s
Bản đồ 6 tháng qua
Vertigo
67%
6
0
23
61%
36%
Nuke
57%
23
4
7
59%
44%
Ancient
53%
17
2
8
46%
50%
Dust II
50%
20
6
4
49%
53%
Mirage
43%
7
2
12
56%
40%
Anubis
25%
12
1
19
40%
46%
Inferno
0%
1
0
38
33%
44%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của KRÜ
2024
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
9
0%
Trận đấu
56
43%
Bản đồ
83
47%
Vòng đấu
1803
49%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
49%
5/4
0.49
73%
4/5
0.50
26%
Cài bom (tự cài)
0.27
78%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.77
100%
Hiệp phụ
0.05
50%
Vòng súng ngắn
0.09
48%
Vòng eco
0.06
5%
Vòng force
0.24
44%
Vòng mua đầy đủ
0.60
57%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.8
6.27
Số lần giết
3.18
3.35
Số lần chết
3.56
3.35
Sát thương
358.64
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
3.6K20%
Ngực
9K49%
Bụng
2.9K16%
Cánh tay
2K11%
Chân
9095%
Bản đồ 6 tháng qua
Vertigo
67%
6
0
23
61%
36%
Nuke
57%
23
4
7
59%
44%
Ancient
53%
17
2
8
46%
50%
Dust II
50%
20
6
4
49%
53%
Mirage
43%
7
2
12
56%
40%
Anubis
25%
12
1
19
40%
46%
Inferno
0%
1
0
38
33%
44%