inSanitY
Tin tức đội
Hiện tại không có tin tức liên quan đến inSanitY
Tất cả tin tứcĐội hình
thêmChính thức
Chính thức
Chính thức
Chính thức
Chính thức
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.8
6.27
Số lần giết
3.11
3.35
Số lần chết
3.46
3.35
Số lần giết mở
0.491
0.5
Đấu súng
1.53
1.55
Chi phí giết
6300
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Khói ném trên bản đồ
2114.3232
Điểm người chơi (vòng)
38591010
Cắm bom nhanh (giây)
00:35s01:24s
Số kill M4A1 trên bản đồ
104.3478
Sát thương M4A1 (trung bình/vòng)
48.316.3
Sát thương USP (trung bình/vòng)
14.24.8
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
12.14.2
Sát thương đồng đội
1
Số kill GLOCK trên bản đồ
21.4516
Sát thương AK47 (trung bình/vòng)
58.525.2
Bản đồ 6 tháng qua
Inferno
67%
15
4
4
58%
52%
Anubis
57%
7
0
10
52%
53%
Ancient
45%
11
3
9
50%
48%
Dust II
44%
9
1
12
57%
53%
Nuke
31%
13
0
5
51%
46%
Mirage
17%
12
1
12
37%
41%
Vertigo
0%
0
0
26
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Đội hình
Cầu thủ
Thời gian trong đội
Tình trạng
Lịch sử chuyển nhượng của inSanitY
2024
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
11
0%
Trận đấu
43
37%
Bản đồ
65
45%
Vòng đấu
1370
49%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
49%
5/4
0.51
71%
4/5
0.48
26%
Cài bom (tự cài)
0.25
79%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.58
100%
Hiệp phụ
0.03
51%
Vòng súng ngắn
0.10
47%
Vòng eco
0.05
3%
Vòng force
0.26
51%
Vòng mua đầy đủ
0.56
57%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.8
6.27
Số lần giết
3.11
3.35
Số lần chết
3.46
3.35
Sát thương
347.08
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
2.6K20%
Ngực
6.3K49%
Bụng
1.9K15%
Cánh tay
1.3K11%
Chân
6095%
Bản đồ 6 tháng qua
Inferno
67%
15
4
4
58%
52%
Anubis
57%
7
0
10
52%
53%
Ancient
45%
11
3
9
50%
48%
Dust II
44%
9
1
12
57%
53%
Nuke
31%
13
0
5
51%
46%
Mirage
17%
12
1
12
37%
41%
Vertigo
0%
0
0
26
0%
0%