Dusty Roots
Tin tức & bài viết về đội
Tin tức đội
Hiện tại không có tin tức liên quan đến Dusty Roots
Tất cả tin tứcĐội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.1
6.27
Số lần giết
3.33
3.35
Số lần chết
3.38
3.35
Số lần giết mở
0.515
0.5
Đấu súng
1.89
1.55
Chi phí giết
6033
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:29s01:22s
Sát thương Galil (trung bình/vòng)
17.26.1
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
13.24.2
Sát thương Deagle (trung bình/vòng)
16.85.3
Khói ném trên bản đồ
1914.1785
Số kill Galil trên bản đồ
41.8164
Sát thương Galil (trung bình/vòng)
20.26.1
Sát thương Galil (trung bình/vòng)
16.76.1
Điểm người chơi (vòng)
36441011
Multikill x-
4
Bản đồ 6 tháng qua
Inferno
58%
12
3
4
46%
57%
Train
58%
12
3
1
53%
54%
Mirage
55%
11
0
3
46%
44%
Nuke
44%
18
3
5
48%
45%
Dust II
40%
20
7
1
44%
51%
Ancient
27%
15
0
3
49%
44%
Anubis
0%
0
15
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của Dusty Roots
2025
2024
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
8
0%
Trận đấu
27
41%
Bản đồ
66
42%
Vòng đấu
1355
48%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
48%
5/4
0.50
73%
4/5
0.49
24%
Cài bom (tự cài)
0.28
78%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.84
100%
Hiệp phụ
0.05
50%
Vòng súng ngắn
0.10
57%
Vòng eco
0.07
7%
Vòng force
0.23
35%
Vòng mua đầy đủ
0.61
57%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.1
6.27
Số lần giết
3.33
3.35
Số lần chết
3.38
3.35
Sát thương
369.41
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
3.3K26%
Ngực
6.1K49%
Bụng
1.4K11%
Cánh tay
1.3K10%
Chân
4434%