Dusty Roots
Tin tức đội
Hiện tại không có tin tức liên quan đến Dusty Roots
Tất cả tin tứcĐội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.8
6.27
Số lần giết
3.15
3.35
Số lần chết
3.78
3.35
Số lần giết mở
0.467
0.5
Đấu súng
1.83
1.55
Chi phí giết
6466
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Khói ném trên bản đồ
2614.2369
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:16s00:05s
Số kill USP trên bản đồ
31.5972
Sát thương USP (trung bình/vòng)
16.74.9
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
00:55s00:35s
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
4328
Grenade giả ném
21.2597
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
134.2
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:16s00:05s
Khói ném trên bản đồ
2014.2369
Bản đồ 6 tháng qua
Dust II
48%
23
7
6
55%
42%
Ancient
45%
20
7
6
45%
49%
Inferno
36%
11
0
12
40%
52%
Nuke
36%
22
2
8
46%
42%
Mirage
31%
13
0
19
38%
50%
Anubis
20%
5
0
18
42%
48%
Vertigo
0%
1
0
32
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của Dusty Roots
2024
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
12
0%
Trận đấu
59
36%
Bản đồ
95
39%
Vòng đấu
1961
45%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
45%
5/4
0.45
69%
4/5
0.53
25%
Cài bom (tự cài)
0.19
75%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.58
100%
Hiệp phụ
0.02
50%
Vòng súng ngắn
0.10
52%
Vòng eco
0.06
5%
Vòng force
0.32
58%
Vòng mua đầy đủ
0.45
50%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.8
6.27
Số lần giết
3.15
3.35
Số lần chết
3.78
3.35
Sát thương
355.06
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
3.6K25%
Ngực
6.9K47%
Bụng
1.8K13%
Cánh tay
1.6K11%
Chân
6174%
Bản đồ 6 tháng qua
Dust II
48%
23
7
6
55%
42%
Ancient
45%
20
7
6
45%
49%
Inferno
36%
11
0
12
40%
52%
Nuke
36%
22
2
8
46%
42%
Mirage
31%
13
0
19
38%
50%
Anubis
20%
5
0
18
42%
48%
Vertigo
0%
1
0
32
0%
0%