RED Canids
Tin tức & bài viết về đội
Tin tức đội
Đội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.1
6.27
Số lần giết
3.4
3.35
Số lần chết
3.2
3.35
Số lần giết mở
0.48
0.5
Đấu súng
1.68
1.55
Chi phí giết
6020
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:35s01:22s
Số kill Galil trên bản đồ
41.8164
Khói ném trên bản đồ
2314.1785
Số kill Galil trên bản đồ
51.8164
Sát thương Galil (trung bình/vòng)
19.96.1
Sát thương (tổng/vòng)
40973
Clutch (kẻ địch)
2
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:17s00:05s
Số kill Tec-9 trên bản đồ
01
Sát thương USP (trung bình/vòng)
14.44.9
Bản đồ 6 tháng qua
Inferno
82%
11
2
12
62%
55%
Train
75%
4
0
3
41%
54%
Nuke
59%
17
3
2
58%
51%
Ancient
58%
12
0
16
45%
58%
Anubis
50%
14
3
6
50%
56%
Mirage
47%
15
3
7
53%
48%
Dust II
33%
12
1
11
50%
46%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của RED Canids
2025
2024
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
10
0%
Trận đấu
39
51%
Bản đồ
62
50%
Vòng đấu
1325
52%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
52%
5/4
0.52
70%
4/5
0.48
32%
Cài bom (tự cài)
0.26
78%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.56
100%
Hiệp phụ
0.04
47%
Vòng súng ngắn
0.09
54%
Vòng eco
0.06
5%
Vòng force
0.21
50%
Vòng mua đầy đủ
0.61
59%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.1
6.27
Số lần giết
3.4
3.35
Số lần chết
3.2
3.35
Sát thương
374.4
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
2.8K20%
Ngực
6.9K49%
Bụng
2.1K15%
Cánh tay
1.6K11%
Chân
6194%
Bản đồ 6 tháng qua
Inferno
82%
11
2
12
62%
55%
Train
75%
4
0
3
41%
54%
Nuke
59%
17
3
2
58%
51%
Ancient
58%
12
0
16
45%
58%
Anubis
50%
14
3
6
50%
56%
Mirage
47%
15
3
7
53%
48%
Dust II
33%
12
1
11
50%
46%