RED Canids
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.1
6.27
Số lần giết
3.34
3.35
Số lần chết
3.24
3.35
Số lần giết mở
0.517
0.5
Đấu súng
1.63
1.55
Chi phí giết
6438
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
10928
Sát thương (tổng/vòng)
40073
Điểm người chơi (vòng)
50821010
Multikill x-
4
Clutch (kẻ địch)
3
Sát thương đồng đội
1
Sát thương Molotov (tổng/vòng)
10023.6
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:19s00:05s
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:22s00:05s
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:16s00:05s
Bản đồ 6 tháng qua
Anubis
62%
21
5
12
47%
62%
Mirage
59%
27
11
4
52%
53%
Dust II
53%
19
1
19
54%
44%
Nuke
52%
21
4
5
60%
40%
Ancient
44%
16
2
25
47%
51%
Vertigo
44%
18
6
7
52%
51%
Inferno
0%
0
0
49
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của RED Canids
2025
2024
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
11
18%
Trận đấu
64
53%
Bản đồ
116
53%
Vòng đấu
2471
51%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
51%
5/4
0.51
73%
4/5
0.48
28%
Cài bom (tự cài)
0.25
80%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.59
100%
Hiệp phụ
0.05
46%
Vòng súng ngắn
0.09
54%
Vòng eco
0.06
5%
Vòng force
0.19
44%
Vòng mua đầy đủ
0.65
58%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.1
6.27
Số lần giết
3.34
3.35
Số lần chết
3.24
3.35
Sát thương
365.11
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
5.4K22%
Ngực
12.1K48%
Bụng
3.7K15%
Cánh tay
2.8K11%
Chân
1.2K5%
Bản đồ 6 tháng qua
Anubis
62%
21
5
12
47%
62%
Mirage
59%
27
11
4
52%
53%
Dust II
53%
19
1
19
54%
44%
Nuke
52%
21
4
5
60%
40%
Ancient
44%
16
2
25
47%
51%
Vertigo
44%
18
6
7
52%
51%
Inferno
0%
0
0
49
0%
0%