Imperial
Imperial Esports
Tin tức & bài viết về đội
Tin tức đội
Đội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.3
6.27
Số lần giết
3.86
3.35
Số lần chết
3.48
3.35
Số lần giết mở
0.58
0.5
Đấu súng
1.89
1.55
Chi phí giết
5614
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Khói ném trên bản đồ
2514.2369
Số kill USP trên bản đồ
51.5972
Sát thương USP (trung bình/vòng)
18.94.9
Điểm người chơi (vòng)
43401010
Điểm người chơi (vòng)
34721010
Multikill x-
4
Sát thương HE (tổng/vòng)
16526.1
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:17s00:05s
Cắm bom nhanh (giây)
00:35s01:23s
Cắm bom nhanh (giây)
00:32s01:23s
Bản đồ 6 tháng qua
Dust II
68%
22
7
4
61%
47%
Anubis
67%
9
1
19
37%
60%
Mirage
63%
19
4
9
54%
49%
Nuke
52%
21
5
7
50%
52%
Inferno
50%
12
2
4
58%
39%
Train
50%
4
1
0
63%
51%
Ancient
25%
4
1
31
50%
33%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của Imperial
2024
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
14
14%
Trận đấu
53
55%
Bản đồ
96
57%
Vòng đấu
2058
51%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
51%
5/4
0.52
74%
4/5
0.50
28%
Cài bom (tự cài)
0.28
73%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.68
100%
Hiệp phụ
0.05
48%
Vòng súng ngắn
0.09
53%
Vòng eco
0.06
5%
Vòng force
0.23
47%
Vòng mua đầy đủ
0.63
57%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.3
6.27
Số lần giết
3.86
3.35
Số lần chết
3.48
3.35
Sát thương
417.96
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
4.6K21%
Ngực
11K50%
Bụng
3.2K14%
Cánh tay
2.4K11%
Chân
1K5%
Bản đồ 6 tháng qua
Dust II
68%
22
7
4
61%
47%
Anubis
67%
9
1
19
37%
60%
Mirage
63%
19
4
9
54%
49%
Nuke
52%
21
5
7
50%
52%
Inferno
50%
12
2
4
58%
39%
Train
50%
4
1
0
63%
51%
Ancient
25%
4
1
31
50%
33%