Imperial
Imperial Esports, Imp, ImperialEsports
Tin tức & bài viết về đội
Tin tức đội
Đội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.2
6.27
Số lần giết
3.53
3.35
Số lần chết
3.1
3.35
Số lần giết mở
0.546
0.5
Đấu súng
1.88
1.55
Chi phí giết
5895
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Khói ném trên bản đồ
1414.0505
Số kill USP trên bản đồ
31.5928
Sát thương USP (trung bình/vòng)
215
Số kill GLOCK trên bản đồ
21.4563
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
11.14.3
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:15s00:05s
Số kill Tec-9 trên bản đồ
21.3092
Sát thương Tec-9 (trung bình/vòng)
11.13.8
Khói ném trên bản đồ
1714.0505
Sát thương AK47 (trung bình/vòng)
61.625.2
Bản đồ 6 tháng qua
Overpass
78%
9
7
1
77%
52%
Nuke
68%
22
4
5
65%
48%
Inferno
67%
18
4
8
50%
56%
Dust II
65%
17
10
2
52%
57%
Mirage
65%
20
5
2
53%
58%
Train
40%
10
1
10
54%
46%
Ancient
0%
0
31
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của Imperial
2025
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
14
21%
Trận đấu
43
70%
Bản đồ
100
65%
Vòng đấu
2085
55%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
55%
5/4
0.52
76%
4/5
0.47
34%
Cài bom (tự cài)
0.28
80%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.65
100%
Hiệp phụ
0.03
50%
Vòng súng ngắn
0.09
54%
Vòng eco
0.05
13%
Vòng force
0.20
44%
Vòng mua đầy đủ
0.66
62%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.2
6.27
Số lần giết
3.53
3.35
Số lần chết
3.1
3.35
Sát thương
380.66
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
4.9K22%
Ngực
11K49%
Bụng
3.2K14%
Cánh tay
2.4K11%
Chân
1.1K5%
Bản đồ 6 tháng qua
Overpass
78%
9
7
1
77%
52%
Nuke
68%
22
4
5
65%
48%
Inferno
67%
18
4
8
50%
56%
Dust II
65%
17
10
2
52%
57%
Mirage
65%
20
5
2
53%
58%
Train
40%
10
1
10
54%
46%
Ancient
0%
0
31
0%
0%