Imperial
Tin tức đội
ThêmĐội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.5
6.27
Số lần giết
3.95
3.35
Số lần chết
3.57
3.35
Số lần giết mở
0.574
0.5
Đấu súng
1.98
1.55
Chi phí giết
5437
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:27s01:23s
Khói ném trên bản đồ
2414.2369
Sát thương Galil (trung bình/vòng)
17.26
Sát thương (tổng/vòng)
40073
Điểm người chơi (vòng)
36251010
Multikill x-
4
Cắm bom nhanh (giây)
00:29s01:23s
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
7.22
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
01:29s00:35s
Số kill M4A1 trên bản đồ
114.306
Bản đồ 6 tháng qua
Anubis
71%
7
0
28
41%
59%
Dust II
67%
24
8
4
62%
46%
Inferno
63%
16
2
4
61%
45%
Mirage
63%
19
4
7
55%
50%
Nuke
50%
20
5
12
49%
51%
Train
50%
4
1
0
63%
51%
Vertigo
50%
8
0
20
50%
49%
Ancient
25%
4
1
39
50%
33%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của Imperial
2024
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
13
8%
Trận đấu
60
58%
Bản đồ
101
58%
Vòng đấu
2142
52%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
52%
5/4
0.52
74%
4/5
0.51
29%
Cài bom (tự cài)
0.28
74%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.75
100%
Hiệp phụ
0.05
50%
Vòng súng ngắn
0.09
55%
Vòng eco
0.06
6%
Vòng force
0.23
47%
Vòng mua đầy đủ
0.62
58%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.5
6.27
Số lần giết
3.95
3.35
Số lần chết
3.57
3.35
Sát thương
429.3
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
4.8K21%
Ngực
11.6K50%
Bụng
3.3K14%
Cánh tay
2.6K11%
Chân
1.1K5%
Bản đồ 6 tháng qua
Anubis
71%
7
0
28
41%
59%
Dust II
67%
24
8
4
62%
46%
Inferno
63%
16
2
4
61%
45%
Mirage
63%
19
4
7
55%
50%
Nuke
50%
20
5
12
49%
51%
Train
50%
4
1
0
63%
51%
Vertigo
50%
8
0
20
50%
49%
Ancient
25%
4
1
39
50%
33%