biguzera
Rodrigo Bittencourt
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.5
6.27
Số lần giết
0.56
0.67
Số lần chết
0.64
0.67
Số lần giết mở
0.115
0.1
Đấu súng
0.31
0.31
Chi phí giết
6406
6370
Kỷ lục người chơi
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Khói ném trên bản đồ
2114.2369
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:26s00:05s
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
6628
Khói ném trên bản đồ
2014.2369
Sát thương HE (trung bình/vòng)
18.43.4
Sát thương HE (tổng/vòng)
11926.1
Sát thương HE (tổng/vòng)
12826.1
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:24s00:05s
Khói ném trên bản đồ
1614.2369
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
01:03s00:35s
Bản đồ 6 tháng qua
Ancient
6.2
1
Dust II
6.2
18
Vertigo
6.1
18
Anubis
6.1
12
Mirage
6.0
27
Nuke
5.9
24
Inferno
5.7
13
Train
5.5
1
Lịch sử chuyển nhượng của biguzera
biguzera
Loại
Đến
Vị trí
Ngày
Nguồn
2019
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
16
13%
Trận đấu
64
64%
Bản đồ
114
61%
Vòng đấu
2449
53%
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
1.2K23%
Ngực
2.5K49%
Bụng
66113%
Cánh tay
50810%
Chân
2274%
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
So sánhThống kê tổng thể của biguzera
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.5
6.27
Số lần giết
0.56
0.67
Số lần chết
0.64
0.67
Sát thương
66.62
73.56
Bản đồ 6 tháng qua
Ancient
6.2
1
Dust II
6.2
18
Vertigo
6.1
18
Anubis
6.1
12
Mirage
6.0
27
Nuke
5.9
24
Inferno
5.7
13
Train
5.5
1