VINI
Vinicius Figueiredo
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.9
6.27
Số lần giết
0.62
0.67
Số lần chết
0.64
0.67
Số lần giết mở
0.09
0.1
Đấu súng
0.31
0.31
Chi phí giết
6370
6370
Kỷ lục người chơi
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
00:58s00:36s
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
5628
Khói ném trên bản đồ
1614.3232
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:18s00:05s
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:16s00:05s
Số kill GLOCK trên bản đồ
21.4516
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
1184.2
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
00:08s00:36s
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
328
Khói ném trên bản đồ
114.3232
Bản đồ 6 tháng qua
Nuke
6.2
20
Anubis
6.1
10
Vertigo
5.9
12
Inferno
5.7
20
Ancient
5.7
3
Dust II
5.5
23
Mirage
5.5
18
Lịch sử chuyển nhượng của VINI
VINI
Loại
Đến
Vị trí
Ngày
Nguồn
2021
2018
2017
2016
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
13
8%
Trận đấu
67
55%
Bản đồ
106
55%
Vòng đấu
2204
51%
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
87418%
Ngực
2.3K48%
Bụng
85418%
Cánh tay
48010%
Chân
2726%
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
So sánhThống kê tổng thể của VINI
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.9
6.27
Số lần giết
0.62
0.67
Số lần chết
0.64
0.67
Sát thương
71.4
73.56
Bản đồ 6 tháng qua
Nuke
6.2
20
Anubis
6.1
10
Vertigo
5.9
12
Inferno
5.7
20
Ancient
5.7
3
Dust II
5.5
23
Mirage
5.5
18