VINI
Vinicius Figueiredo
Players news & articles
Tin tức người chơi
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.2
6.27
Số lần giết
0.72
0.67
Số lần chết
0.72
0.67
Số lần giết mở
0.103
0.1
Đấu súng
0.36
0.31
Chi phí giết
5305
6370
Kỷ lục người chơi
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Khói ném trên bản đồ
2414.2369
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
7.22
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
01:29s00:35s
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:43s00:05s
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:40s00:05s
Khói ném trên bản đồ
2714.2369
Multikill x-
4
Khói ném trên bản đồ
2314.2369
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
01:21s00:35s
Khói ném trên bản đồ
2114.2369
Bản đồ 6 tháng qua
Train
7.2
4
Ancient
7.0
4
Anubis
6.4
6
Nuke
6.3
21
Vertigo
6.0
8
Inferno
5.9
16
Mirage
5.7
19
Dust II
5.6
24
Lịch sử chuyển nhượng của VINI
VINI
Loại
Đến
Vị trí
Ngày
Nguồn
2021
2018
2017
2016
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
13
8%
Trận đấu
61
57%
Bản đồ
102
58%
Vòng đấu
2157
52%
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
92119%
Ngực
2.4K49%
Bụng
82517%
Cánh tay
54811%
Chân
2395%
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
So sánhThống kê tổng thể của VINI
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.2
6.27
Số lần giết
0.72
0.67
Số lần chết
0.72
0.67
Sát thương
83.64
73.56
Bản đồ 6 tháng qua
Train
7.2
4
Ancient
7.0
4
Anubis
6.4
6
Nuke
6.3
21
Vertigo
6.0
8
Inferno
5.9
16
Mirage
5.7
19
Dust II
5.6
24