CCT Season 2 North American Series 3
вер 10 - жов 5
Tin tức giải đấu
Hiện tại không có tin tức liên quan đến CCT Season 2 North American Series 3
Tất cả tin tứcKỷ lục
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
9028
Khói ném trên bản đồ
2714.3232
Số kill GLOCK trên bản đồ
41.4516
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
01:53s00:36s
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
9028
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
7428
Số kill AK47 trên bản đồ
196.4203
Sát thương AK47 (trung bình/vòng)
59.425.2
Số kill Deagle trên bản đồ
51.6427
Sát thương Deagle (trung bình/vòng)
23.75.3
Kết quả và phân phối giải thưởng
1st vị trí
Đội chiến thắng
- $10 000
2nd vị trí
- $4 000
3-4th các vị trí
- $1 500
5-8th các vị trí
- $750
9-16th các vị trí
Top players
Bể bản đồ
Nuke
49%
51%
11
14
Anubis
48%
52%
17
19
Dust II
48%
52%
17
14
Mirage
48%
52%
18
16
Ancient
45%
55%
16
16
Inferno
44%
56%
8
23
Vertigo
40%
60%
10
22
Thông tin
Top players giá trị mỗi vòng
#
Người chơi
Số bản đồ
1
7.0
0.84
0.57
84.53
5
2
7.0
0.85
0.63
92.44
6
3
7.0
0.83
0.61
88.60
5
4
7.0
0.77
0.60
82.33
2
5
7.0
0.79
0.76
92.27
4
6
7.0
0.86
0.64
91.96
9
7
6.9
0.78
0.75
91.13
3
8
6.9
0.84
0.70
90.55
9
9
6.9
0.79
0.61
94.54
5
10
6.9
0.81
0.57
83.11
5
11
6.8
0.82
0.75
91.59
8
12
6.8
0.89
0.68
85.95
5
13
6.8
0.86
0.71
92.14
9
14
6.8
0.84
0.76
91.48
7
15
6.7
0.84
0.56
86.62
5
16
6.7
0.75
0.65
79.70
7
17
6.7
0.78
0.70
91.91
10
18
6.7
0.74
0.58
77.74
5
19
6.6
0.74
0.60
81.95
14
20
6.6
0.82
0.61
87.62
5
21
6.6
0.76
0.60
81.97
10
22
6.6
0.81
0.74
85.32
8
23
6.6
0.76
0.63
81.09
5
24
6.5
0.74
0.63
82.19
10
25
6.5
0.78
0.64
74.56
9
26
6.5
0.77
0.56
83.19
5
27
6.5
0.76
0.66
78.49
9
28
6.5
0.74
0.65
83.54
5
29
6.5
0.75
0.75
82.42
7
30
6.5
0.77
0.64
79.18
6
31
6.5
0.75
0.80
86.62
10
32
6.4
0.77
0.62
77.34
5
33
6.4
0.73
0.62
82.45
7
34
6.4
0.69
0.72
84.02
7
35
6.4
0.72
0.77
87.69
8
36
6.4
0.76
0.72
83.89
6
37
6.3
0.73
0.64
76.04
14
38
6.3
0.71
0.67
72.43
6
39
6.3
0.74
0.69
81.55
14
40
6.3
0.73
0.66
75.81
10
41
6.3
0.70
0.64
77.55
10
42
6.3
0.75
0.72
80.39
7
43
6.3
0.72
0.73
83.65
5
44
6.3
0.71
0.69
70.40
5
45
6.3
0.71
0.68
84.82
9
46
6.2
0.71
0.64
80.33
8
47
6.2
0.68
0.59
66.64
2
48
6.2
0.70
0.71
83.33
8
49
6.2
0.73
0.68
72.70
7
50
6.2
0.69
0.60
71.18
10