Detonate
Tin tức đội
ThêmHiện tại không có tin tức liên quan đến Detonate
Tất cả tin tứcThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.1
6.27
Số lần giết
3.33
3.35
Số lần chết
3.46
3.35
Số lần giết mở
0.472
0.5
Đấu súng
1.54
1.55
Chi phí giết
6225
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Điểm người chơi (vòng)
35241010
Multikill x-
4
Clutch (kẻ địch)
2
Sát thương (tổng/vòng)
39073
Multikill x-
4
Multikill x-
4
Multikill x-
4
Sát thương Molotov (tổng/vòng)
11623.7
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:20s00:05s
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:15s00:05s
Bản đồ 6 tháng qua
Vertigo
100%
2
0
1
75%
67%
Ancient
57%
14
1
0
47%
56%
Inferno
56%
9
0
0
45%
56%
Anubis
50%
10
1
0
49%
55%
Dust II
25%
4
0
0
34%
49%
Mirage
25%
4
0
1
45%
47%
Nuke
0%
0
0
2
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Đội hình
Cầu thủ
Thời gian trong đội
Tình trạng
Lịch sử chuyển nhượng của Detonate
2024
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
4
0%
Trận đấu
23
57%
Bản đồ
42
50%
Vòng đấu
911
51%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
51%
5/4
0.53
71%
4/5
0.46
28%
Cài bom (tự cài)
0.17
76%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.56
100%
Hiệp phụ
0.05
47%
Vòng súng ngắn
0.09
52%
Vòng eco
0.04
0%
Vòng force
0.33
84%
Vòng mua đầy đủ
0.36
57%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.1
6.27
Số lần giết
3.33
3.35
Số lần chết
3.46
3.35
Sát thương
370.7
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
1.1K20%
Ngực
2.9K51%
Bụng
82715%
Cánh tay
60211%
Chân
2404%
Bản đồ 6 tháng qua
Vertigo
100%
2
0
1
75%
67%
Ancient
57%
14
1
0
47%
56%
Inferno
56%
9
0
0
45%
56%
Anubis
50%
10
1
0
49%
55%
Dust II
25%
4
0
0
34%
49%
Mirage
25%
4
0
1
45%
47%
Nuke
0%
0
0
2
0%
0%