timbermen Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

57

38

11

+19

90

4:3

16

3

Mirage6.6

7.0

+20%

42

44

14

-2

75

5:8

9

0

Mirage5.2

6.0

0%

41

55

16

-14

75

11:11

8

0

Mirage4.4

5.7

-10%

27

48

16

-21

54

5:7

3

1

Mirage4.9

5.0

0%

29

43

13

-14

53

3:8

6

0

Mirage4.4

4.8

-4%

Tổng cộng

196

228

70

-32

347

28:37

42

4

Ancient6.1

5.7

+1%

E-Xolos LAZER Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

54

44

13

+10

91

16:8

12

0

Mirage6.1

6.9

+9%

45

40

20

+5

80

7:7

9

0

Mirage8.6

6.3

+6%

43

38

20

+5

77

0:6

12

0

Mirage7

6.1

-6%

44

36

10

+8

73

6:6

10

1

Mirage5.4

6.0

+3%

42

41

8

+1

60

8:1

9

0

Mirage5.7

5.9

-2%

Tổng cộng

228

199

71

+29

381

37:28

52

1

Ancient6.2

6.2

+2%

Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
Kết quả
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.7

6.2

Mirage1.5

Vòng thắng

33

32

Mirage6

Giết

196

228

Mirage28

Sát thương

22.63K

24.63K

Mirage2087

Kinh tế

1.25M

1.34M

Mirage86850

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Hiện tại không có kỷ lục
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Inferno
Inferno
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Mirage
Mirage
chọn
Ancient
Ancient
chọn
Anubis
Anubis
cấm
Dust II
Dust II
cấm
Nuke
Nuke
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Dust II

78%

Anubis

55%

Inferno

44%

Nuke

37%

Mirage

26%

Ancient

15%

Vertigo

0%

5 bản đồ gần nhất

Dust II

0%

0

3

fb

Anubis

0%

1

6

l

Inferno

0%

0

8

fb
fb
fb
fb
fb

Nuke

100%

1

4

Mirage

14%

7

1

w
l
l
l
l

Ancient

43%

7

2

l
l
l
l
fb

Vertigo

0%

1

1

l

5 bản đồ gần nhất

Dust II

78%

9

8

w
w
w
w
w

Anubis

55%

11

16

w
w
w
l
fb

Inferno

44%

9

6

l
w
l
l
l

Nuke

63%

16

2

l
w
w
l
w

Mirage

40%

15

9

l
l
l
w
w

Ancient

58%

31

3

fb
l
w
w
w

Vertigo

0%

0

30

fb
fb
fb
fb
fb
Kết quả gần nhất
Bình luận
Theo ngày