Limitless
Tin tức đội
ThêmHiện tại không có tin tức liên quan đến Limitless
Tất cả tin tứcĐội hình
thêmChính thức
Chính thức
Chính thức
Chính thức
Chính thức
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
3.34
3.35
Số lần chết
3.55
3.35
Số lần giết mở
0.492
0.5
Đấu súng
1.72
1.55
Chi phí giết
5866
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:30s01:24s
Điểm người chơi (vòng)
37051010
Clutch (kẻ địch)
3
Số kill GLOCK trên bản đồ
31.4516
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
11.14.2
Số kill Galil trên bản đồ
41.8168
Sát thương Galil (trung bình/vòng)
27.96
Khói ném trên bản đồ
1814.3232
Sát thương Galil (trung bình/vòng)
17.16
Số hỗ trợ trên bản đồ
104.4746
Bản đồ 6 tháng qua
Nuke
67%
3
1
9
62%
46%
Dust II
50%
2
0
9
44%
47%
Mirage
40%
10
0
8
44%
46%
Inferno
33%
6
1
3
33%
48%
Ancient
11%
9
0
4
34%
34%
Anubis
11%
9
1
13
30%
35%
Vertigo
0%
0
0
17
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Đội hình
Cầu thủ
Thời gian trong đội
Tình trạng
Lịch sử chuyển nhượng của Limitless
2024
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
5
0%
Trận đấu
33
24%
Bản đồ
39
28%
Vòng đấu
728
39%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
39%
5/4
0.44
65%
4/5
0.56
19%
Cài bom (tự cài)
0.28
67%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.85
100%
Hiệp phụ
0.02
47%
Vòng súng ngắn
0.11
44%
Vòng eco
0.09
4%
Vòng force
0.26
38%
Vòng mua đầy đủ
0.54
45%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
3.34
3.35
Số lần chết
3.55
3.35
Sát thương
367.26
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
1.7K22%
Ngực
3.7K48%
Bụng
1.1K15%
Cánh tay
78910%
Chân
3805%
Bản đồ 6 tháng qua
Nuke
67%
3
1
9
62%
46%
Dust II
50%
2
0
9
44%
47%
Mirage
40%
10
0
8
44%
46%
Inferno
33%
6
1
3
33%
48%
Ancient
11%
9
0
4
34%
34%
Anubis
11%
9
1
13
30%
35%
Vertigo
0%
0
0
17
0%
0%