E-Xolos LAZER
Tin tức đội
Hiện tại không có tin tức liên quan đến E-Xolos LAZER
Tất cả tin tứcĐội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.2
6.27
Số lần giết
3.47
3.35
Số lần chết
3.24
3.35
Số lần giết mở
0.498
0.5
Đấu súng
1.62
1.55
Chi phí giết
5863
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Sát thương Galil (trung bình/vòng)
22.26
Số kill GLOCK trên bản đồ
31.4531
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
20.24.2
Số kill M4A1 trên bản đồ
94.306
Số kill Galil trên bản đồ
51.8162
Sát thương Galil (trung bình/vòng)
24.16
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:17s00:05s
Cắm bom nhanh (giây)
00:22s01:24s
Sát thương USP (trung bình/vòng)
14.84.8
Số kill Galil trên bản đồ
31.8168
Bản đồ 6 tháng qua
Nuke
63%
8
0
2
70%
35%
Ancient
52%
21
7
5
45%
60%
Anubis
50%
10
0
13
39%
56%
Dust II
50%
2
1
10
59%
35%
Mirage
43%
14
1
6
42%
53%
Inferno
29%
7
0
7
43%
50%
Vertigo
0%
0
0
26
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của E-Xolos LAZER
2025
2024
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
7
0%
Trận đấu
41
44%
Bản đồ
59
47%
Vòng đấu
1198
50%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
49%
5/4
0.50
71%
4/5
0.49
27%
Cài bom (tự cài)
0.27
80%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.58
100%
Hiệp phụ
0.02
43%
Vòng súng ngắn
0.10
51%
Vòng eco
0.06
6%
Vòng force
0.24
45%
Vòng mua đầy đủ
0.59
57%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.2
6.27
Số lần giết
3.47
3.35
Số lần chết
3.24
3.35
Sát thương
382.18
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
2.4K18%
Ngực
6.4K50%
Bụng
2.1K16%
Cánh tay
1.4K11%
Chân
6375%
Bản đồ 6 tháng qua
Nuke
63%
8
0
2
70%
35%
Ancient
52%
21
7
5
45%
60%
Anubis
50%
10
0
13
39%
56%
Dust II
50%
2
1
10
59%
35%
Mirage
43%
14
1
6
42%
53%
Inferno
29%
7
0
7
43%
50%
Vertigo
0%
0
0
26
0%
0%