E-Xolos LAZER
Tin tức & bài viết về đội
Tin tức đội
Hiện tại không có tin tức liên quan đến E-Xolos LAZER
Tất cả tin tứcĐội hình
thêmChính thức
Chính thức
Chính thức
Chính thức
Chính thức
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.2
6.27
Số lần giết
3.43
3.35
Số lần chết
3.22
3.35
Số lần giết mở
0.497
0.5
Đấu súng
1.6
1.55
Chi phí giết
6058
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
11.34.2
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
01:56s00:35s
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
6628
Số hỗ trợ trên bản đồ
114.4987
Multikill x-
4
Clutch (kẻ địch)
2
Sát thương HE (tổng/vòng)
11326.1
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:17s00:05s
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:15s00:05s
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:27s00:05s
Bản đồ 6 tháng qua
Dust II
75%
4
3
6
62%
42%
Mirage
75%
8
1
3
52%
58%
Ancient
56%
9
3
6
46%
57%
Inferno
50%
4
0
4
39%
54%
Nuke
50%
2
0
3
71%
30%
Anubis
33%
6
0
2
35%
44%
Train
0%
0
0
0
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Đội hình
Cầu thủ
Thời gian trong đội
Tình trạng
Lịch sử chuyển nhượng của E-Xolos LAZER
2025
2024
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
4
0%
Trận đấu
19
47%
Bản đồ
30
57%
Vòng đấu
659
50%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
50%
5/4
0.50
71%
4/5
0.48
29%
Cài bom (tự cài)
0.31
75%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.58
100%
Hiệp phụ
0.06
53%
Vòng súng ngắn
0.09
58%
Vòng eco
0.05
3%
Vòng force
0.24
38%
Vòng mua đầy đủ
0.62
57%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.2
6.27
Số lần giết
3.43
3.35
Số lần chết
3.22
3.35
Sát thương
377.46
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
1.4K19%
Ngực
3.8K50%
Bụng
1.2K16%
Cánh tay
81311%
Chân
3665%
Bản đồ 6 tháng qua
Dust II
75%
4
3
6
62%
42%
Mirage
75%
8
1
3
52%
58%
Ancient
56%
9
3
6
46%
57%
Inferno
50%
4
0
4
39%
54%
Nuke
50%
2
0
3
71%
30%
Anubis
33%
6
0
2
35%
44%
Train
0%
0
0
0
0%
0%