E-Xolos LAZER
Tin tức đội
Hiện tại không có tin tức liên quan đến E-Xolos LAZER
Tất cả tin tứcĐội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.1
6.27
Số lần giết
3.38
3.35
Số lần chết
3.27
3.35
Số lần giết mở
0.491
0.5
Đấu súng
1.58
1.55
Chi phí giết
6109
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
11.14.2
Khói ném trên bản đồ
1814.2369
Sát thương Tec-9 (trung bình/vòng)
10.13.7
Khói ném trên bản đồ
1814.2369
Eco thắng full mua
1
Clutch (kẻ địch)
2
Sát thương đồng đội
1
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:21s00:05s
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
11.34.2
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
01:56s00:35s
Bản đồ 6 tháng qua
Nuke
67%
6
0
4
71%
35%
Dust II
60%
5
3
9
62%
42%
Mirage
55%
11
2
4
45%
55%
Anubis
50%
10
0
7
42%
53%
Inferno
50%
6
0
6
48%
52%
Ancient
46%
13
3
7
41%
55%
Vertigo
0%
0
0
18
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của E-Xolos LAZER
2025
2024
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
9
0%
Trận đấu
32
47%
Bản đồ
49
51%
Vòng đấu
1052
49%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
49%
5/4
0.49
71%
4/5
0.50
28%
Cài bom (tự cài)
0.29
77%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.59
100%
Hiệp phụ
0.05
50%
Vòng súng ngắn
0.09
53%
Vòng eco
0.06
5%
Vòng force
0.23
37%
Vòng mua đầy đủ
0.62
57%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.1
6.27
Số lần giết
3.38
3.35
Số lần chết
3.27
3.35
Sát thương
373.79
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
2.2K19%
Ngực
5.9K50%
Bụng
1.9K16%
Cánh tay
1.3K11%
Chân
5725%
Bản đồ 6 tháng qua
Nuke
67%
6
0
4
71%
35%
Dust II
60%
5
3
9
62%
42%
Mirage
55%
11
2
4
45%
55%
Anubis
50%
10
0
7
42%
53%
Inferno
50%
6
0
6
48%
52%
Ancient
46%
13
3
7
41%
55%
Vertigo
0%
0
0
18
0%
0%