Party Astronauts
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.8
6.27
Số lần giết
3.06
3.35
Số lần chết
3.71
3.35
Số lần giết mở
0.445
0.5
Đấu súng
1.63
1.55
Chi phí giết
6198
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Bản đồ 6 tháng qua
Mirage
50%
12
1
0
50%
50%
Ancient
43%
7
0
4
34%
46%
Inferno
40%
5
0
0
39%
31%
Dust II
25%
4
0
2
43%
56%
Overpass
0%
0
0
0
0%
0%
Nuke
0%
4
1
2
51%
31%
Train
0%
0
7
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của Party Astronauts
2025
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
5
0%
Trận đấu
22
27%
Bản đồ
29
28%
Vòng đấu
592
43%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
43%
5/4
0.47
64%
4/5
0.53
25%
Cài bom (tự cài)
0.28
77%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.75
100%
Hiệp phụ
0.03
50%
Vòng súng ngắn
0.09
41%
Vòng eco
0.08
6%
Vòng force
0.24
33%
Vòng mua đầy đủ
0.59
53%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.8
6.27
Số lần giết
3.06
3.35
Số lần chết
3.71
3.35
Sát thương
342.69
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
1.3K22%
Ngực
3K49%
Bụng
85314%
Cánh tay
65611%
Chân
2714%
Bản đồ 6 tháng qua
Mirage
50%
12
1
0
50%
50%
Ancient
43%
7
0
4
34%
46%
Inferno
40%
5
0
0
39%
31%
Dust II
25%
4
0
2
43%
56%
Overpass
0%
0
0
0
0%
0%
Nuke
0%
4
1
2
51%
31%
Train
0%
0
7
0%
0%