Homyno
Tin tức đội
Hiện tại không có tin tức liên quan đến Homyno
Tất cả tin tứcĐội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 13 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
3.39
3.35
Số lần chết
3.57
3.35
Số lần giết mở
0.481
0.5
Đấu súng
1.64
1.55
Chi phí giết
5952
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Multikill x-
4
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:18s00:05s
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:17s00:05s
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:24s00:05s
Cắm bom nhanh (giây)
00:34s01:25s
Multikill x-
4
Multikill x-
4
Sát thương Galil (trung bình/vòng)
16.25.9
Số đạn (tổng/vòng)
8916
Điểm người chơi (vòng)
39271010
Bản đồ 6 tháng qua
Vertigo
83%
6
0
0
68%
63%
Mirage
70%
10
5
0
53%
59%
Inferno
50%
4
1
1
33%
55%
Nuke
33%
12
2
0
50%
45%
Anubis
20%
5
0
5
39%
40%
Ancient
0%
0
0
9
0%
0%
Dust II
0%
2
1
3
63%
29%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của Homyno
2024
2023
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
4
0%
Trận đấu
23
52%
Bản đồ
39
49%
Vòng đấu
835
51%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
51%
5/4
0.51
71%
4/5
0.48
29%
Cài bom (tự cài)
0.19
73%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.54
100%
Hiệp phụ
0.05
35%
Vòng súng ngắn
0.09
44%
Vòng eco
0.05
3%
Vòng force
0.33
72%
Vòng mua đầy đủ
0.43
55%
Thống kê trong gameTrận đấu 13 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
3.39
3.35
Số lần chết
3.57
3.35
Sát thương
371.43
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
1.3K20%
Ngực
3.3K50%
Bụng
99715%
Cánh tay
72711%
Chân
2995%
Bản đồ 6 tháng qua
Vertigo
83%
6
0
0
68%
63%
Mirage
70%
10
5
0
53%
59%
Inferno
50%
4
1
1
33%
55%
Nuke
33%
12
2
0
50%
45%
Anubis
20%
5
0
5
39%
40%
Ancient
0%
0
0
9
0%
0%
Dust II
0%
2
1
3
63%
29%