NRG
Đội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.4
6.27
Số lần giết
3.59
3.35
Số lần chết
3.1
3.35
Số lần giết mở
0.539
0.5
Đấu súng
1.88
1.55
Chi phí giết
5793
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:34s01:24s
Số kill Galil trên bản đồ
41.8168
Khói ném trên bản đồ
2214.3232
Sát thương (tổng/vòng)
41273
Điểm người chơi (vòng)
35051010
Ace của người chơi
1
Multikill x-
4
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:18s00:05s
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:17s00:05s
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:16s00:05s
Bản đồ 6 tháng qua
Vertigo
100%
8
1
18
71%
56%
Inferno
82%
17
5
7
63%
64%
Mirage
80%
20
4
10
61%
59%
Anubis
74%
27
12
8
56%
59%
Dust II
65%
17
7
19
58%
59%
Ancient
55%
31
2
15
53%
55%
Nuke
0%
0
0
42
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của NRG
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
13
31%
Trận đấu
70
76%
Bản đồ
118
71%
Vòng đấu
2364
58%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
59%
5/4
0.54
78%
4/5
0.46
35%
Cài bom (tự cài)
0.31
80%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.94
100%
Hiệp phụ
0.01
52%
Vòng súng ngắn
0.10
54%
Vòng eco
0.05
6%
Vòng force
0.20
51%
Vòng mua đầy đủ
0.65
66%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.4
6.27
Số lần giết
3.59
3.35
Số lần chết
3.1
3.35
Sát thương
389.25
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
5.5K21%
Ngực
13.1K50%
Bụng
3.7K14%
Cánh tay
2.8K11%
Chân
1.2K5%
Bản đồ 6 tháng qua
Vertigo
100%
8
1
18
71%
56%
Inferno
82%
17
5
7
63%
64%
Mirage
80%
20
4
10
61%
59%
Anubis
74%
27
12
8
56%
59%
Dust II
65%
17
7
19
58%
59%
Ancient
55%
31
2
15
53%
55%
Nuke
0%
0
0
42
0%
0%