NRG
Tin tức đội
ThêmĐội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.6
6.27
Số lần giết
3.76
3.35
Số lần chết
3.1
3.35
Số lần giết mở
0.56
0.5
Đấu súng
1.84
1.55
Chi phí giết
5862
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:33s01:23s
Sát thương HE (tổng/vòng)
8826.1
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:15s00:05s
Số kill Galil trên bản đồ
41.8162
Sát thương Galil (trung bình/vòng)
26.46
Số kill Galil trên bản đồ
31.8162
Số kill USP trên bản đồ
31.5972
Số đạn (tổng/vòng)
10616
Multikill x-
4
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:22s00:05s
Bản đồ 6 tháng qua
Train
100%
2
1
9
71%
56%
Vertigo
100%
6
1
10
69%
60%
Inferno
79%
14
5
5
67%
61%
Mirage
74%
23
6
9
65%
53%
Anubis
67%
27
9
10
53%
58%
Nuke
67%
3
0
42
78%
41%
Dust II
61%
18
8
15
57%
61%
Ancient
56%
27
2
21
54%
55%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của NRG
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
14
29%
Trận đấu
66
73%
Bản đồ
111
69%
Vòng đấu
2176
58%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
58%
5/4
0.53
78%
4/5
0.47
35%
Cài bom (tự cài)
0.30
80%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.88
100%
Hiệp phụ
0.01
52%
Vòng súng ngắn
0.10
56%
Vòng eco
0.05
6%
Vòng force
0.21
52%
Vòng mua đầy đủ
0.64
65%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.6
6.27
Số lần giết
3.76
3.35
Số lần chết
3.1
3.35
Sát thương
391.05
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
5K21%
Ngực
12K49%
Bụng
3.4K14%
Cánh tay
2.7K11%
Chân
1.1K5%
Bản đồ 6 tháng qua
Train
100%
2
1
9
71%
56%
Vertigo
100%
6
1
10
69%
60%
Inferno
79%
14
5
5
67%
61%
Mirage
74%
23
6
9
65%
53%
Anubis
67%
27
9
10
53%
58%
Nuke
67%
3
0
42
78%
41%
Dust II
61%
18
8
15
57%
61%
Ancient
56%
27
2
21
54%
55%