Legacy
Đội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.2
6.27
Số lần giết
3.45
3.35
Số lần chết
3.11
3.35
Số lần giết mở
0.527
0.5
Đấu súng
1.68
1.55
Chi phí giết
6032
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Chuỗi thắng vòng đấu
113
Cắm bom nhanh (giây)
00:26s01:23s
Số kill AK47 trên bản đồ
216.3792
Sát thương AK47 (trung bình/vòng)
99.725.2
Khói ném trên bản đồ
2014.2369
Số kill Galil trên bản đồ
41.8162
Sát thương Galil (trung bình/vòng)
20.26
Số kill mở trên bản đồ
7.922.7881
Số headshot trên bản đồ
18.040.3194
Điểm người chơi (vòng)
35071010
Bản đồ 6 tháng qua
Vertigo
100%
1
0
31
100%
0%
Dust II
82%
17
2
24
58%
56%
Mirage
71%
21
4
12
56%
62%
Nuke
69%
13
3
15
65%
48%
Inferno
67%
15
6
2
53%
55%
Ancient
56%
27
5
7
56%
51%
Anubis
53%
17
5
24
46%
59%
Train
0%
0
0
7
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của Legacy
2024
2023
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
15
7%
Trận đấu
67
64%
Bản đồ
110
65%
Vòng đấu
2313
55%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
55%
5/4
0.55
75%
4/5
0.44
31%
Cài bom (tự cài)
0.30
79%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.89
100%
Hiệp phụ
0.03
43%
Vòng súng ngắn
0.09
55%
Vòng eco
0.06
6%
Vòng force
0.19
51%
Vòng mua đầy đủ
0.65
61%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.2
6.27
Số lần giết
3.45
3.35
Số lần chết
3.11
3.35
Sát thương
376.88
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
4.8K19%
Ngực
12.1K48%
Bụng
4.2K17%
Cánh tay
2.9K12%
Chân
1.3K5%
Bản đồ 6 tháng qua
Vertigo
100%
1
0
31
100%
0%
Dust II
82%
17
2
24
58%
56%
Mirage
71%
21
4
12
56%
62%
Nuke
69%
13
3
15
65%
48%
Inferno
67%
15
6
2
53%
55%
Ancient
56%
27
5
7
56%
51%
Anubis
53%
17
5
24
46%
59%
Train
0%
0
0
7
0%
0%