InControl
Tin tức đội
Hiện tại không có tin tức liên quan đến InControl
Tất cả tin tứcĐội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.7
6.27
Số lần giết
3.31
3.35
Số lần chết
3.67
3.35
Số lần giết mở
0.442
0.5
Đấu súng
1.61
1.55
Chi phí giết
6041
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
11.84.2
Khói ném trên bản đồ
2314.2369
Eco thắng full mua
1
Điểm người chơi (vòng)
35901010
Sát thương (tổng/vòng)
40073
Điểm người chơi (vòng)
35001010
Multikill x-
4
Multikill x-
4
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:17s00:05s
Cắm bom nhanh (giây)
00:29s01:23s
Bản đồ 6 tháng qua
Dust II
60%
5
0
5
45%
57%
Nuke
56%
9
6
0
56%
45%
Ancient
50%
6
0
4
42%
55%
Anubis
41%
17
3
0
39%
48%
Vertigo
20%
5
1
0
36%
48%
Inferno
0%
0
0
10
0%
0%
Mirage
0%
4
0
6
45%
43%
Train
0%
0
0
1
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của InControl
2024
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
7
0%
Trận đấu
24
42%
Bản đồ
39
41%
Vòng đấu
828
47%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
47%
5/4
0.47
74%
4/5
0.53
24%
Cài bom (tự cài)
0.18
79%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.68
100%
Hiệp phụ
0.02
44%
Vòng súng ngắn
0.09
51%
Vòng eco
0.06
0%
Vòng force
0.28
73%
Vòng mua đầy đủ
0.42
56%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.7
6.27
Số lần giết
3.31
3.35
Số lần chết
3.67
3.35
Sát thương
371.65
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
1.2K20%
Ngực
2.8K48%
Bụng
94316%
Cánh tay
64711%
Chân
3125%
Bản đồ 6 tháng qua
Dust II
60%
5
0
5
45%
57%
Nuke
56%
9
6
0
56%
45%
Ancient
50%
6
0
4
42%
55%
Anubis
41%
17
3
0
39%
48%
Vertigo
20%
5
1
0
36%
48%
Inferno
0%
0
0
10
0%
0%
Mirage
0%
4
0
6
45%
43%
Train
0%
0
0
1
0%
0%