Mythic
Tin tức đội
ThêmHiện tại không có tin tức liên quan đến Mythic
Tất cả tin tứcĐội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.9
6.27
Số lần giết
3.28
3.35
Số lần chết
3.72
3.35
Số lần giết mở
0.432
0.5
Đấu súng
1.77
1.55
Chi phí giết
5860
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill GLOCK trên bản đồ
31.4516
Tỷ lệ headshot
43%16%
Sát thương USP (trung bình/vòng)
14.34.8
Clutch (kẻ địch)
2
Clutch (kẻ địch)
2
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:15s00:05s
Số kill Tec-9 trên bản đồ
21.3011
Sát thương Tec-9 (trung bình/vòng)
13.33.6
Tỷ lệ headshot
52%16%
Số kill Deagle trên bản đồ
61.6427
Bản đồ 6 tháng qua
Anubis
42%
12
4
6
39%
50%
Nuke
36%
11
3
2
46%
47%
Dust II
25%
4
0
11
74%
21%
Mirage
25%
8
0
7
36%
44%
Vertigo
25%
4
0
15
36%
54%
Ancient
0%
4
0
20
35%
36%
Inferno
0%
4
0
16
22%
35%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Đội hình
Cầu thủ
Thời gian trong đội
Tình trạng
Lịch sử chuyển nhượng của Mythic
2024
2023
2022
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
3
0%
Trận đấu
35
20%
Bản đồ
44
30%
Vòng đấu
896
42%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
42%
5/4
0.44
66%
4/5
0.56
23%
Cài bom (tự cài)
0.26
69%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.46
100%
Hiệp phụ
0.02
67%
Vòng súng ngắn
0.10
49%
Vòng eco
0.06
9%
Vòng force
0.28
35%
Vòng mua đầy đủ
0.56
48%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.9
6.27
Số lần giết
3.28
3.35
Số lần chết
3.72
3.35
Sát thương
364.93
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
2K22%
Ngực
4.6K50%
Bụng
1.3K14%
Cánh tay
94610%
Chân
4034%
Bản đồ 6 tháng qua
Anubis
42%
12
4
6
39%
50%
Nuke
36%
11
3
2
46%
47%
Dust II
25%
4
0
11
74%
21%
Mirage
25%
8
0
7
36%
44%
Vertigo
25%
4
0
15
36%
54%
Ancient
0%
4
0
20
35%
36%
Inferno
0%
4
0
16
22%
35%