Mythic
Mythic
Tin tức & bài viết về đội
Đội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.1
6.27
Số lần giết
3.51
3.35
Số lần chết
3.58
3.35
Số lần giết mở
0.514
0.5
Đấu súng
1.88
1.55
Chi phí giết
5763
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill Deagle trên bản đồ
51.6217
Sát thương Deagle (trung bình/vòng)
27.75.3
Multikill x-
4
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:15s00:05s
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:16s00:05s
Số kill Deagle trên bản đồ
41.6217
Sát thương Deagle (trung bình/vòng)
23.85.3
Sát thương (tổng/vòng)
40273
Sát thương (tổng/vòng)
38873
Sát thương đồng đội
1
Bản đồ 6 tháng qua
Nuke
67%
6
2
0
54%
49%
Train
50%
2
0
2
50%
44%
Ancient
50%
2
0
1
38%
75%
Dust II
20%
5
0
1
47%
33%
Mirage
20%
5
1
0
56%
33%
Inferno
0%
0
2
0%
0%
Overpass
0%
1
0
0
25%
20%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Đội hình
Cầu thủ
Thời gian trong đội
Tình trạng
Lịch sử chuyển nhượng của Mythic
2025
2024
2023
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
4
0%
Trận đấu
8
25%
Bản đồ
20
35%
Vòng đấu
445
45%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
45%
5/4
0.51
66%
4/5
0.49
24%
Cài bom (tự cài)
0.23
72%
Dỡ bom (tự dỡ)
1.04
100%
Hiệp phụ
0.07
43%
Vòng súng ngắn
0.09
35%
Vòng eco
0.06
12%
Vòng force
0.25
33%
Vòng mua đầy đủ
0.61
55%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.1
6.27
Số lần giết
3.51
3.35
Số lần chết
3.58
3.35
Sát thương
384.99
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
1.1K24%
Ngực
2.1K47%
Bụng
64214%
Cánh tay
49211%
Chân
2285%
Bản đồ 6 tháng qua
Nuke
67%
6
2
0
54%
49%
Train
50%
2
0
2
50%
44%
Ancient
50%
2
0
1
38%
75%
Dust II
20%
5
0
1
47%
33%
Mirage
20%
5
1
0
56%
33%
Inferno
0%
0
2
0%
0%
Overpass
0%
1
0
0
25%
20%