FLUFFY AIMERS
Tin tức đội
ThêmHiện tại không có tin tức liên quan đến FLUFFY AIMERS
Tất cả tin tứcThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
3.42
3.35
Số lần chết
3.58
3.35
Số lần giết mở
0.48
0.5
Đấu súng
1.74
1.55
Chi phí giết
5785
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Khói ném trên bản đồ
1614.3232
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
13.74.2
Sát thương Deagle (trung bình/vòng)
16.55.3
Điểm người chơi (vòng)
34971010
Multikill x-
4
Clutch (kẻ địch)
2
Sát thương HE (tổng/vòng)
10526.1
Sát thương M4A1 (trung bình/vòng)
53.116.3
Số kill M4A1 trên bản đồ
74.3478
Sát thương M4A1 (trung bình/vòng)
53.316.3
Bản đồ 6 tháng qua
Nuke
80%
5
0
16
62%
60%
Dust II
57%
14
2
5
47%
45%
Anubis
56%
16
2
17
48%
53%
Ancient
50%
24
9
8
43%
58%
Inferno
50%
2
0
23
50%
71%
Vertigo
50%
12
5
3
52%
56%
Mirage
33%
15
1
11
46%
43%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của FLUFFY AIMERS
2024
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
9
0%
Trận đấu
54
48%
Bản đồ
88
51%
Vòng đấu
1819
51%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
51%
5/4
0.51
72%
4/5
0.49
30%
Cài bom (tự cài)
0.30
77%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.92
100%
Hiệp phụ
0.03
43%
Vòng súng ngắn
0.09
56%
Vòng eco
0.07
4%
Vòng force
0.24
45%
Vòng mua đầy đủ
0.59
59%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
3.42
3.35
Số lần chết
3.58
3.35
Sát thương
378.22
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
4K21%
Ngực
9.5K49%
Bụng
3K16%
Cánh tay
2K10%
Chân
9605%
Bản đồ 6 tháng qua
Nuke
80%
5
0
16
62%
60%
Dust II
57%
14
2
5
47%
45%
Anubis
56%
16
2
17
48%
53%
Ancient
50%
24
9
8
43%
58%
Inferno
50%
2
0
23
50%
71%
Vertigo
50%
12
5
3
52%
56%
Mirage
33%
15
1
11
46%
43%